TRỰC TIẾP NASAF QARSHI VS MASHAL MUBAREK
VĐQG Uzbekistan, vòng 18
Nasaf Qarshi
FT
4 - 1
(2-1)
Mashal Mubarek
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nasaf Qarshi
80%
Hòa
20%
Mashal Mubarek
0%
20/06 | Mashal Mubarek | 1 - 3 | Nasaf Qarshi |
02/10 | Mashal Mubarek | 0 - 1 | Nasaf Qarshi |
09/07 | Nasaf Qarshi | 1 - 0 | Mashal Mubarek |
02/10 | Nasaf Qarshi | 4 - 1 | Mashal Mubarek |
21/06 | Mashal Mubarek | 0 - 0 | Nasaf Qarshi |
- PHONG ĐỘ NASAF QARSHI
20/06 | Mashal Mubarek | 1 - 3 | Nasaf Qarshi |
15/06 | Nasaf Qarshi | 1 - 0 | Navbahor |
27/05 | Nasaf Qarshi | 1 - 0 | Andijan |
23/05 | Nasaf Qarshi | 2 - 1 | FK AGMK |
17/05 | Kokand 1912 | 0 - 2 | Nasaf Qarshi |
- PHONG ĐỘ MASHAL MUBAREK1
20/06 | Mashal Mubarek | 1 - 3 | Nasaf Qarshi |
13/06 | Kokand 1912 | 0 - 4 | Mashal Mubarek |
26/05 | Mashal Mubarek | 1 - 1 | Bunyodkor |
18/05 | Xorazm Urganch | 3 - 0 | Mashal Mubarek |
11/05 | Mashal Mubarek | 2 - 2 | Qyzylqum |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
NQAR đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, MMUB thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: NQAR
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MMUB có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nasaf Qarshi | 13 | 9 | 4 | 0 | 25 | 8 | 31 |
2. | Dinamo Samarkand | 11 | 7 | 4 | 0 | 16 | 8 | 25 |
3. | FK AGMK | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 24 |
4. | Neftchi | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 12 | 23 |
5. | Navbahor | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 14 | 20 |
6. | Pakhtakor | 12 | 6 | 1 | 5 | 25 | 12 | 19 |
7. | Bunyodkor | 12 | 4 | 6 | 2 | 17 | 12 | 18 |
8. | Mashal Mubarek | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 21 | 15 |
9. | Xorazm Urganch | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 13 | 14 |
10. | Andijan | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 19 | 14 |
11. | Surkhon Termiz | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 14 | 14 |
12. | Sogdiana Jizzakh | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 15 | 13 |
13. | Qyzylqum | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 23 | 13 |
14. | Kokand 1912 | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 18 | 12 |
15. | Buxoro | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 25 | 9 |
16. | Shurtan Guzar | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 20 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN
BÌNH LUẬN: