TRỰC TIẾP NEW ENGLAND VS PHILADELPHIA UNION
VĐQG Mỹ, vòng PlayOff
New England
FT
0 - 1
(0-0)
Philadelphia Union
(79') Chris Donovan
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Carles Gil
90+4'
-
Emmanuel Boateng
DeJuan Jone90'
-
Bobby Wood
Andrew Farrel83'
-
82'
Leon Flach
Jack McGlyn -
82'
Jesus Bueno
Quinn Sulliva -
Tommy McNamara
Gustavo Bo82'
-
79'
Chris Donovan -
67'
Joaquin Torres
Jose Martinez (chấn thương) -
67'
Chris Donovan
Mikael Uhr -
Mark-Anthony Kaye
45'
-
33'
Damion Lowe
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
36E. Edwards
-
2D. Romney
-
4F. Kessler
-
24DeJuan Jones
-
88A. Farrell
-
10Carles Gil
-
8M. Polster
-
28A. DeLaGarza
-
7G. Bou
-
5W. Kaptoum
-
29N. Buck
- Đội hình dự bị:
-
98Jacob Jackson
-
14I. Harkes
-
3O. Gonzalez
-
44B. Sweat
-
26Thomas McNamara
-
9A. Buksa
-
18E. Boateng
-
17B. Wood
-
47E. Bajraktarevic
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
18A. Blake
-
3J. Elliott
-
17D. Lowe
-
8J. Martinez
-
26N. Harriel
-
15Olivier Mbaizo
-
10D. Gazdag
-
16J. McGlynn
-
11A. Bedoya
-
33Q. Sullivan
-
7M. Uhre
- Đội hình dự bị:
-
12J. Bendik
-
25C. Donovan
-
14J. Rafanello
-
19J. Torres
-
2M. Real
-
29Olwethu Makhanya
-
20J. Bueno
-
31L. Flach
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
New England
20%
Hòa
20%
Philadelphia Union
60%
14/02 | New England | 0 - 0 | Philadelphia Union |
09/11 | New England | 0 - 1 | Philadelphia Union |
29/10 | Philadelphia Union | 3 - 1 | New England |
22/10 | New England | 2 - 1 | Philadelphia Union |
21/05 | Philadelphia Union | 3 - 0 | New England |
- PHONG ĐỘ NEW ENGLAND
12/05 | New York RB | 4 - 2 | New England |
05/05 | Chicago Fire | 0 - 1 | New England |
28/04 | New England | 1 - 4 | Inter Miami |
21/04 | Toronto | 1 - 0 | New England |
14/04 | New York City | 2 - 0 | New England |
- PHONG ĐỘ PHILADELPHIA UNION1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.83
NEWE chìm trong khủng hoảng: thua 4/5 trận gần nhất. Trong khi đó, PPI chơi ổn định khi bất bại 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: PPI
Tài xỉu: 0.95*3*0.93
5 trận gần đây của NEWE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PPI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Inter Miami | 14 | 8 | 4 | 2 | 35 | 20 | 28 | |||||||||||
2. | Cincinnati | 13 | 8 | 3 | 2 | 16 | 10 | 27 | |||||||||||
3. | New York RB | 13 | 6 | 5 | 2 | 24 | 19 | 23 | |||||||||||
4. | Charlotte FC | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 13 | 20 | |||||||||||
5. | New York City | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 15 | 20 | |||||||||||
6. | Toronto | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 19 | 19 | |||||||||||
7. | Columbus Crew | 12 | 4 | 6 | 2 | 16 | 12 | 18 | |||||||||||
8. | D.C. Utd | 13 | 4 | 5 | 4 | 20 | 23 | 17 | |||||||||||
9. | Nashville FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 20 | 15 | |||||||||||
10. | Philadelphia Union | 12 | 3 | 5 | 4 | 22 | 21 | 14 | |||||||||||
11. | Atlanta United | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 16 | 13 | |||||||||||
12. | Orlando City | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 20 | 13 | |||||||||||
13. | CF Montreal | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 26 | 12 | |||||||||||
14. | Chicago Fire | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 23 | 10 | |||||||||||
15. | New England | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 22 | 7 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Real Salt Lake | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 11 | 25 | |||||||||||
2. | Minnesota Utd | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 13 | 21 | |||||||||||
3. | Los Angeles FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 19 | 21 | |||||||||||
4. | LA Galaxy | 13 | 5 | 6 | 2 | 25 | 21 | 21 | |||||||||||
5. | Colorado Rapids | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 18 | 21 | |||||||||||
6. | Austin FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 15 | 19 | |||||||||||
7. | Vancouver WC | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 14 | 18 | |||||||||||
8. | Houston Dynamo | 12 | 5 | 2 | 5 | 11 | 12 | 17 | |||||||||||
9. | St. Louis City SC | 12 | 3 | 7 | 2 | 18 | 17 | 16 | |||||||||||
10. | Seattle Sounders | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 16 | 13 | |||||||||||
11. | Portland Timbers | 13 | 3 | 4 | 6 | 25 | 27 | 13 | |||||||||||
12. | Sporting Kansas | 12 | 2 | 5 | 5 | 19 | 21 | 11 | |||||||||||
13. | Dallas | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 16 | 11 | |||||||||||
14. | San Jose EQ | 13 | 3 | 1 | 9 | 22 | 32 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: