TRỰC TIẾP NICE VS LYON

VĐQG Pháp, vòng 38

Nice

T. Moffi (33')
G. Laborde (28')
Jerome Boateng (O.g 05')

FT

3 - 1

(3-1)

Lyon

(41') Jefferson

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  •  

    76'

    Amin Sarr
    M. Cherki
  •  

    70'

    J. Lepenant
    C. Tolisso
  •  

    49'

    C. Lukeba
  •  

    41'

    Jefferson
  • T. Moffi 

    33'

     
  • G. Laborde 

    28'

     
  • Jerome Boateng 

    05'

     
- THỐNG KÊ
16(6) Sút bóng 16(7)
3 Phạt góc 2
8 Phạm lỗi 12
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng 1
1 Việt vị 1
43% Cầm bóng 57%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    K. Schmeichel
  • 33
    A. Mendy
  • 4
    Dante
  • 8
    P. Rosario
  • 23
    J. Lotomba
  • 21
    A. Beka Beka
  • 28
    H. Boudaoui
  • 26
    M. Bard
  • 24
    G. Laborde
  • 10
    S. Diop
  • 9
    T. Moffi
- Đội hình dự bị:
  • 40
    A. Amraoui
  • 37
    R. Belahyane
  • 31
    Theo Trinker
  • 38
    A. Amraoui
  • 35
    B. Bouanani
  • 90
    M. Bulka
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    A. Lopes
  • 3
    N. Tagliafico
  • 4
    C. Lukeba
  • 17
    J. Boateng
  • 20
    S. Kumbedi
  • 88
    C. Tolisso
  • 6
    M. Caqueret
  • 47
    Jefferson
  • 18
    M. Cherki
  • 26
    B. Barcola
  • 10
    A. Lacazette
- Đội hình dự bị:
  • 8
    H. Aouar
  • 29
    Mamadou Sarr
  • 24
    J. Lepenant
  • 7
    Amin Sarr
  • 35
    R. Riou
  • 23
    Thiago Mendes
  • 36
    Sekou Lega
  • 12
    Henrique
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nice
20%
Hòa
20%
Lyon
60%
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.84*0 : 0*-0.96

NIC đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, LYO thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).

Dự đoán: LYO

Tài xỉu: 0.84*3*-0.96

5 trận gần đây của LYO có từ 3 bàn trở lên. Thêm nữa, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.

Dự đoán: TAI

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 34 26 6 2 92 35 84
2. Marseille 34 20 5 9 74 47 65
3. Monaco 34 18 7 9 63 41 61
4. Nice 34 17 9 8 66 41 60
5. Lille 34 17 9 8 52 36 60
6. Lyon 34 17 6 11 65 46 57
7. Strasbourg 34 16 9 9 56 44 57
8. Lens 34 15 7 12 42 39 52
9. Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 50
10. Toulouse 34 11 9 14 44 43 42
11. Auxerre 34 11 9 14 48 51 42
12. Rennes 34 13 2 19 51 50 41
13. Nantes 34 8 12 14 39 52 36
14. Angers 34 10 6 18 32 53 36
15. Le Havre 34 10 4 20 40 71 34
16. Stade Reims 34 8 9 17 33 47 33
17. Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 30
18. Montpellier 34 4 4 26 23 79 16
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo