Số liệu thống kê, nhận định NICE gặp LYON
VĐQG Pháp, vòng 25
Nice
FT
0 - 2
(0-0)
Lyon
(83') Ernest Nuamah
(78') Rayan Cherki
- Diễn biến trận đấu Nice vs Lyon trực tiếp
-
90+5'
Corentin Tolisso
-
89'
Jordan Veretout
Thiago Almad
-
Badredine Bouanani

Moïse Bombit
84'
-
Ali Abdi

Melvin Bar
84'
-
83'
Ernest Nuamah
-
78'
Rayan Cherki
-
Jeremie Boga

Gaëtan Labord
77'
-
Pablo Rosario

Hicham Boudaou
77'
-
77'
Rayan Cherki
Nemanja Mati
-
77'
Georges Mikautadze
Alexandre Lacazett
-
Youssouf Ndayishimiye
72'
-
Sofiane Diop

Mohamed-Ali Ch
66'
-
66'
Ernest Nuamah
Malick Fofan
-
45'
Ainsley Maitland-Niles
Saël Kumbed
-
04'
Saël Kumbedi
- Thống kê Nice đấu với Lyon
| 18(4) | Sút bóng | 8(5) |
| 9 | Phạt góc | 2 |
| 12 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 37% | Cầm bóng | 63% |
Đội hình Nice
-
1M. Bulka
-
64M. Bombito
-
55Y. Ndayishimiye
-
4Dante
-
92J. Clauss
-
6H. Boudaoui
-
28B. Santamaria
-
26M. Bard
-
29E. Guessand
-
25M. Ali Cho
-
24G. Laborde
- Đội hình dự bị:
-
2A. Abdi
-
5M. Abdelmonem
-
7J. Boga
-
19B. Bouanani
-
10S. Diop
-
31Maxime Dupe
-
20T. Louchet
-
15Y. Moukoko
-
8P. Rosario
Đội hình Lyon
-
1Lucas Perri
-
3N. Tagliafico
-
19M. Niakhate
-
22Clinton Mata
-
20S. Kumbedi
-
31N. Matic
-
15T. Tessmann
-
11M. Fofana
-
8C. Tolisso
-
23T. Almada
-
10A. Lacazette
- Đội hình dự bị:
-
18M. Cherki
-
98Maitland-Niles
-
69G. Mikautadze
-
37E. Nuamah
-
7J. Veretout
-
4P. Akouokou
Số liệu đối đầu Nice gặp Lyon
Nice
20%
Hòa
20%
Lyon
60%
- PHONG ĐỘ NICE
- PHONG ĐỘ LYON1
| 10/11 | Lyon | 2 - 3 | PSG |
| 07/11 | Real Betis | 2 - 0 | Lyon |
| 03/11 | Stade Brestois | 0 - 0 | Lyon |
| 30/10 | Paris FC | 3 - 3 | Lyon |
| 27/10 | Lyon | 2 - 1 | Strasbourg |
Nhận định, soi kèo Nice vs Lyon
Châu Á: -0.95*0 : 1/2*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LYO khi thắng 2 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LYO
Tài xỉu: -0.97*3*0.85
3/5 trận gần đây của NIC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của LYO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nice gặp Lyon
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |
BÌNH LUẬN:

