Số liệu thống kê, nhận định NK BRAVO gặp MURA
VĐQG Slovenia, vòng 35
                                NK Bravo
                                
                            
FT
1 - 1
                                (0-0)
                            
                                Mura
                                
                            
                            
                        
                        
- Thống kê NK Bravo đấu với Mura
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) | 
| 0 | Phạt góc | 0 | 
| 0 | Phạm lỗi | 0 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 0 | Thẻ vàng | 0 | 
| 0 | Việt vị | 0 | 
| 50% | Cầm bóng | 50% | 
Số liệu đối đầu NK Bravo gặp Mura
                                    NK Bravo
                                    
                                        
                                        
                                
                                40%
                                    
                                    Hòa
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                60%
                                    
                                    Mura
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                
                            0%
                                    
                                - PHONG ĐỘ NK BRAVO
                            
                            
                            
                        
                                - PHONG ĐỘ MURA1
                            
                            
                        Bảng xếp hạng, thứ hạng NK Bravo gặp Mura
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| 1. | NK Celje | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 11 | 32 | 
| 2. | NK Bravo | 13 | 7 | 3 | 3 | 30 | 19 | 24 | 
| 3. | Maribor | 13 | 7 | 2 | 4 | 26 | 16 | 23 | 
| 4. | Koper | 13 | 6 | 3 | 4 | 23 | 19 | 21 | 
| 5. | O.Ljubljana | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 18 | 18 | 
| 6. | Aluminij | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 23 | 18 | 
| 7. | NK Radomlje | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 26 | 15 | 
| 8. | Mura | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 18 | 11 | 
| 9. | NK Primorje | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 28 | 11 | 
| 10. | Domzale | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 28 | 8 | 
                                LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVENIA
                            
                            
                        BÌNH LUẬN:
                        
                    
                 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
