Số liệu thống kê, nhận định NORDSJAELLAND gặp MIDTJYLLAND
VĐQG Đan Mạch, vòng 31
Nordsjaelland
FT
3 - 3
(3-2)
Midtjylland
- Thống kê Nordsjaelland đấu với Midtjylland
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Nordsjaelland gặp Midtjylland
Nordsjaelland
40%
Hòa
20%
Midtjylland
40%
14/09 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Midtjylland |
27/04 | Midtjylland | 5 - 0 | Nordsjaelland |
23/04 | Nordsjaelland | 3 - 2 | Midtjylland |
02/03 | Midtjylland | 2 - 1 | Nordsjaelland |
27/07 | Nordsjaelland | 2 - 2 | Midtjylland |
- PHONG ĐỘ NORDSJAELLAND
14/09 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Midtjylland |
31/08 | Odense BK | 1 - 2 | Nordsjaelland |
26/08 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Viborg |
15/08 | Nordsjaelland | 1 - 3 | Kobenhavn |
10/08 | Silkeborg IF | 4 - 2 | Nordsjaelland |
- PHONG ĐỘ MIDTJYLLAND1
20/09 | Midtjylland | 2 - 0 | Viborg |
17/09 | Aalborg BK | 0 - 3 | Midtjylland |
14/09 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Midtjylland |
01/09 | Brondby | 1 - 3 | Midtjylland |
28/08 | KuPS | 0 - 2 | Midtjylland |
Nhận định, soi kèo Nordsjaelland vs Midtjylland
Châu Á: 1.00*0 : 1/2*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIDJ khi thắng 28/52 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: 0.91*3*0.96
3/5 trận gần đây của NORD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của MIDJ cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nordsjaelland gặp Midtjylland
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Aarhus AGF | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 8 | 20 |
2. | Midtjylland | 9 | 5 | 3 | 1 | 23 | 12 | 18 |
3. | Kobenhavn | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 13 | 17 |
4. | Brondby | 9 | 5 | 0 | 4 | 11 | 10 | 15 |
5. | Nordsjaelland | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 14 | 12 |
6. | Sonderjyske | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 16 | 11 |
7. | Fredericia | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 18 | 11 |
8. | Odense BK | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 22 | 11 |
9. | Randers | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | 10 |
10. | Silkeborg IF | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 20 | 10 |
11. | Viborg | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 15 | 9 |
12. | Vejle | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 13 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH
BÌNH LUẬN: