Số liệu thống kê, nhận định NOTTINGHAM FOREST gặp BRIGHTON
Ngoại Hạng Anh, vòng 13
Morgan Gibbs-White (PEN 76')
Anthony Elanga (03')
FT
(PEN 58') Joao Pedro
(45+4') Joao Pedro
(26') Evan Ferguson
- Diễn biến trận đấu Nottingham Forest vs Brighton trực tiếp
-
90+4'
Facundo Buonanotte
-
Neco Williams

Ola Ain
90'
-
82'
Bart Verbruggen
-
77'
Carlos Baleba
Billy Gilmou
-
77'
Jakub Moder
Evan Ferguso
-
Morgan Gibbs-White
76'
-
74'
Evan Ferguson
-
Moussa Niakhate
74'
-
73'
Lewis Dunk
-
72'
Lewis Dunk
-
Ryan Yates

Nicolas Domingue
69'
-
65'
Simon Adingra
-
Divock Origi

Chris Woo
63'
-
Callum Hudson-Odoi

Danil
62'
-
58'
Joao Pedro
-
Harry Toffolo
54'
-
45+4'
Joao Pedro
-
45'
Facundo Buonanotte
Adam Lallan
-
35'
Jack Hinshelwood
Tariq Lamptey (chấn thương)
-
26'
Evan Ferguson
-
21'
Joao Pedro
Ansu Fati (chấn thương)
-
Anthony Elanga
03'
- Thống kê Nottingham Forest đấu với Brighton
| 18(5) | Sút bóng | 11(5) |
| 6 | Phạt góc | 4 |
| 11 | Phạm lỗi | 6 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 2 | Thẻ vàng | 6 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 46% | Cầm bóng | 54% |
Đội hình Nottingham Forest
-
23O. Vlachodimos
-
43O. Aina
-
19M. Niakhate
-
40Murillo
-
15H. Toffolo
-
5O. Mangala
-
10M. Gibbs-White
-
28Danilo
-
16N. Dominguez
-
21A. Elanga
-
11C. Wood
-
8C. Kouyate
-
24S. Aurier
-
14Hudson Odoi
-
27D. Origi
-
7N. Williams
-
1M. Turner
-
29G. Montiel
-
30W. Boly
-
22R. Yates
Đội hình Brighton
-
1B. Verbruggen
-
2T. Lamptey
-
5L. Dunk
-
29J. van Hecke
-
34J. Veltman
-
11B. Gilmour
-
13P. Grob
-
31Ansu Fati
-
14A. Lallana
-
24S. Adingra
-
28E. Ferguson
-
40F. Buonanotte
-
9Joao Pedro
-
47B. Baker-Boaitey
-
15J. Moder
-
41J. Hinshelwood
-
50A. Cochrane
-
20C. Baleba
-
56Joshua Duffus
-
23J. Steele
Số liệu đối đầu Nottingham Forest gặp Brighton
| 30/03 | Brighton | 0 - 0 | Nottingham Forest |
| 01/02 | Nottingham Forest | 7 - 0 | Brighton |
| 22/09 | Brighton | 2 - 2 | Nottingham Forest |
| 10/03 | Brighton | 1 - 0 | Nottingham Forest |
| 25/11 | Nottingham Forest | 2 - 3 | Brighton |
| 26/10 | Bournemouth | 2 - 0 | Nottingham Forest |
| 24/10 | Nottingham Forest | 2 - 0 | Porto |
| 18/10 | Nottingham Forest | 0 - 3 | Chelsea |
| 05/10 | Newcastle | 2 - 0 | Nottingham Forest |
| 03/10 | Nottingham Forest | 2 - 3 | Midtjylland |
Nhận định, soi kèo Nottingham Forest vs Brighton
Châu Á: 1.00*1/4 : 0*0.88
NFO đang có thành tích đối đầu khá tốt khi thắng 2/3 trận vừa qua. Họ có thể tận dụng lợi thế sân nhà để làm khó BRIG.Dự đoán: NFO
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.92
3/5 trận gần đây của NFO có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nottingham Forest gặp Brighton
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 3 | 22 |
| 2. | Bournemouth | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 18 |
| 3. | Tottenham | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 7 | 17 |
| 4. | Sunderland | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 7 | 17 |
| 5. | Man City | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 7 | 16 |
| 6. | Man Utd | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 16 |
| 7. | Liverpool | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 14 | 15 |
| 8. | Aston Villa | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 15 |
| 9. | Chelsea | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 14 |
| 10. | Crystal Palace | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 13 |
| 11. | Brentford | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 13 |
| 12. | Newcastle | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
| 13. | Brighton | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | 12 |
| 14. | Everton | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
| 15. | Leeds Utd | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | 11 |
| 16. | Burnley | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | 10 |
| 17. | Fulham | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
| 18. | Nottingham Forest | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 17 | 5 |
| 19. | West Ham Utd | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | 4 |
| 20. | Wolves | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 19 | 2 |
| Thứ 7, ngày 29/11 | |||
| 21h00 | Chelsea | vs | Arsenal |
| 21h00 | Everton | vs | Newcastle |
| 21h00 | Sunderland | vs | Bournemouth |
| 21h00 | West Ham Utd | vs | Liverpool |
| 21h00 | Crystal Palace | vs | Man Utd |
| 21h00 | Aston Villa | vs | Wolves |
| 21h00 | Brentford | vs | Burnley |
| 21h00 | Man City | vs | Leeds Utd |
| 21h00 | Nottingham Forest | vs | Brighton |
| 21h00 | Tottenham | vs | Fulham |

