Số liệu thống kê, nhận định OOSTENDE gặp CERCLE BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng 22
Oostende
FT
1 - 2
(0-1)
Cercle Brugge
- Thống kê Oostende đấu với Cercle Brugge
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Oostende gặp Cercle Brugge
Oostende
40%
Hòa
40%
Cercle Brugge
20%
22/01 | Oostende | 1 - 2 | Cercle Brugge |
17/09 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Oostende |
30/01 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Oostende |
16/10 | Oostende | 2 - 1 | Cercle Brugge |
18/04 | Oostende | 1 - 1 | Cercle Brugge |
- PHONG ĐỘ OOSTENDE
20/04 | Oostende | 2 - 1 | Standard Liege II |
15/04 | Patro Eisden | 2 - 3 | Oostende |
07/04 | Oostende | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
31/03 | RFC Seraing | 1 - 1 | Oostende |
17/03 | Genk II | 3 - 1 | Oostende |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE1
19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent |
22/09 | KV Mechelen | 0 - 0 | Cercle Brugge |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
Nhận định, soi kèo Oostende vs Cercle Brugge
Châu Á: 0.98*1/4 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên OOS khi thắng 8/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: OOS
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.91
5 trận gần đây của OOS có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Oostende gặp Cercle Brugge
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 6 | 26 |
2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
3. | Anderlecht | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 19 |
4. | KV Mechelen | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 19 |
5. | Sint Truiden | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 18 |
6. | Zulte-Waregem | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 17 |
7. | Gent | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 17 |
8. | Racing Genk | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
9. | Westerlo | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
10. | Standard Liege | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | 14 |
11. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
12. | Cercle Brugge | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | 11 |
13. | Antwerpen | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 13 | 11 |
14. | Charleroi | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | 9 |
15. | OH Leuven | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 20 | 8 |
16. | Dender | 11 | 0 | 3 | 8 | 4 | 18 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: