Số liệu thống kê, nhận định OOSTENDE gặp CLUB BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng 28
Oostende
FT
3 - 0
(1-0)
Club Brugge
- Thống kê Oostende đấu với Club Brugge
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Oostende gặp Club Brugge
Oostende
20%
Hòa
0%
Club Brugge
80%
04/03 | Oostende | 3 - 0 | Club Brugge |
30/10 | Club Brugge | 4 - 2 | Oostende |
13/03 | Oostende | 1 - 3 | Club Brugge |
11/09 | Club Brugge | 3 - 0 | Oostende |
21/01 | Club Brugge | 2 - 1 | Oostende |
- PHONG ĐỘ OOSTENDE
20/04 | Oostende | 2 - 1 | Standard Liege II |
15/04 | Patro Eisden | 2 - 3 | Oostende |
07/04 | Oostende | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
31/03 | RFC Seraing | 1 - 1 | Oostende |
17/03 | Genk II | 3 - 1 | Oostende |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE1
14/09 | RAA L Louviere | 1 - 0 | Club Brugge |
31/08 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
28/08 | Club Brugge | 6 - 0 | Rangers |
20/08 | Rangers | 1 - 3 | Club Brugge |
16/08 | Zulte-Waregem | 0 - 1 | Club Brugge |
Nhận định, soi kèo Oostende vs Club Brugge
Châu Á: 0.88*1 : 0*-0.98
OOS thi đấu thất thường: thua 7/10 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 19/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: -0.98*3*0.85
3/5 trận gần đây của OOS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BRUG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Oostende gặp Club Brugge
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Anderlecht | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 |
5. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
6. | Charleroi | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 9 |
7. | Westerlo | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 |
8. | Antwerpen | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 9 |
9. | Cercle Brugge | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 8 |
10. | Racing Genk | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 |
11. | Gent | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 |
12. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
13. | Zulte-Waregem | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | 7 |
14. | RAA L Louviere | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
15. | OH Leuven | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | 7 |
16. | Dender | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 10 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: