Số liệu thống kê, nhận định ORCA KAMOGAWA NỮ gặp NIPPATSU YOKOHAMA NỮ
Nữ Nhật, vòng Play off 1
Orca Kamogawa Nữ
FT
3 - 3
(3-1)
Nippatsu Yokohama Nữ
- Thống kê Orca Kamogawa Nữ đấu với Nippatsu Yokohama Nữ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Orca Kamogawa Nữ gặp Nippatsu Yokohama Nữ
Orca Kamogawa Nữ
0%
Hòa
60%
Nippatsu Yokohama Nữ
40%
- PHONG ĐỘ ORCA KAMOGAWA NỮ
- PHONG ĐỘ NIPPATSU YOKOHAMA NỮ1
Bảng xếp hạng, thứ hạng Orca Kamogawa Nữ gặp Nippatsu Yokohama Nữ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | NGU Loverledge Nữ | 21 | 15 | 3 | 3 | 32 | 11 | 48 |
2. | Shizuoka SSU(W) | 21 | 12 | 2 | 7 | 47 | 26 | 38 |
3. | Iga Kunoichi Nữ | 21 | 10 | 8 | 3 | 34 | 20 | 38 |
4. | Via. Miyazaki Nữ | 21 | 10 | 4 | 7 | 29 | 25 | 34 |
5. | AS Harima Albion Nữ | 21 | 8 | 6 | 7 | 27 | 23 | 30 |
6. | Ehime FC Nữ | 21 | 7 | 5 | 9 | 25 | 37 | 26 |
7. | Orca Kamogawa Nữ | 21 | 5 | 10 | 6 | 15 | 18 | 25 |
8. | Okayama BY Nữ | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 31 | 25 |
9. | Setagaya Sfida Nữ | 21 | 5 | 9 | 7 | 31 | 31 | 24 |
10. | Nippatsu Yokohama Nữ | 21 | 6 | 6 | 9 | 20 | 26 | 24 |
11. | Nittaidai FIELDS (W) | 21 | 2 | 10 | 9 | 24 | 40 | 16 |
12. | Sperenza Osaka Nữ | 21 | 2 | 6 | 13 | 13 | 32 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT
Thứ 7, ngày 20/09 | |||
13h00 | AS Harima Albion Nữ | 1 - 4 | NGU Loverledge Nữ |
C.Nhật, ngày 21/09 | |||
11h00 | Iga Kunoichi Nữ | 5 - 0 | Ehime FC Nữ |
11h00 | Sperenza Osaka Nữ | 1 - 1 | Setagaya Sfida Nữ |
11h00 | Nittaidai FIELDS (W) | 3 - 0 | Okayama BY Nữ |
12h00 | Orca Kamogawa Nữ | 1 - 0 | Shizuoka SSU(W) |
13h00 | Via. Miyazaki Nữ | 1 - 0 | Nippatsu Yokohama Nữ |
BÌNH LUẬN: