Số liệu thống kê, nhận định OXFORD UTD gặp BLACKBURN ROVERS
League One, vòng 19
J. Obika (Kiến tạo: Ricardinho) (85')
J. Payne (Kiến tạo: Ricardinho) (45+2')
FT
(71') J. Nuttall (Kiến tạo: E. Bennett)
(PEN 22') C. Mulgrew
(17') M. Antonsson
(6') C. Mulgrew (Kiến tạo: P. Downing)
- Thống kê Oxford Utd đấu với Blackburn Rovers
10(5) | Sút bóng | 3(0) |
3 | Phạt góc | 5 |
10 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 1 |
57% | Cầm bóng | 43% |
Số liệu đối đầu Oxford Utd gặp Blackburn Rovers
18/01 | Oxford Utd | 1 - 0 | Blackburn Rovers |
24/08 | Blackburn Rovers | 2 - 1 | Oxford Utd |
05/05 | Blackburn Rovers | 2 - 1 | Oxford Utd |
22/11 | Oxford Utd | 2 - 4 | Blackburn Rovers |
30/01 | Oxford Utd | 0 - 3 | Blackburn Rovers |
02/10 | QPR | 0 - 0 | Oxford Utd |
27/09 | Oxford Utd | 0 - 1 | Sheffield Utd |
21/09 | Bristol City | 1 - 3 | Oxford Utd |
13/09 | Oxford Utd | 2 - 2 | Leicester City |
30/08 | Oxford Utd | 2 - 2 | Coventry |
01/10 | Blackburn Rovers | 1 - 2 | Swansea City |
27/09 | Charlton Athletic | 3 - 0 | Blackburn Rovers |
13/09 | Watford | 0 - 1 | Blackburn Rovers |
30/08 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Norwich |
23/08 | Hull City | 0 - 3 | Blackburn Rovers |
Nhận định, soi kèo Oxford Utd vs Blackburn Rovers
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BLA khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BLA
Tài xỉu: 0.80*2 1/4*-0.94
3/5 trận gần đây của OXF có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BLA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Oxford Utd gặp Blackburn Rovers
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bradford City | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 11 | 23 |
2. | Stevenage | 9 | 7 | 1 | 1 | 15 | 8 | 22 |
3. | Lincoln | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 9 | 21 |
4. | Huddersfield | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 11 | 19 |
5. | Wimbledon | 10 | 6 | 0 | 4 | 14 | 12 | 18 |
6. | Cardiff City | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 6 | 17 |
7. | Luton Town | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 11 | 16 |
8. | Stockport | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 13 | 16 |
9. | Barnsley | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 12 | 16 |
10. | Doncaster Rovers | 10 | 5 | 1 | 4 | 10 | 11 | 16 |
11. | Bolton | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 10 | 14 |
12. | Mansfield | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 13 | 14 |
13. | Northampton | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 8 | 13 |
14. | Wigan | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 13 | 12 |
15. | Plymouth Argyle | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 18 | 12 |
16. | Port Vale | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 10 | 11 |
17. | Leyton Orient | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 18 | 11 |
18. | Exeter City | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 12 | 9 |
19. | Reading | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 14 | 9 |
20. | Wycombe | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 13 | 8 |
21. | Blackpool | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 17 | 8 |
22. | Burton Albion | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 14 | 8 |
23. | Rotherham Utd | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 13 | 7 |
24. | Peterborough Utd | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 18 | 7 |