Số liệu thống kê, nhận định PANAMA gặp CANADA
VLWC KV Concacaf, vòng 14
Gabriel Torres (49')
FT
(80') (Hủy bởi VAR) Cyle Larin
- Diễn biến trận đấu Panama vs Canada trực tiếp
-
Luis Mejia
90+7'
-
Jose Luis Rodriguez
90+5'
-
89'
Jonathan Osorio
-
Adalberto Carrasquilla
89'
-
87'
Ike Ugbo
Tajon Buchana -
Fidel Escobar
Gabriel Torre86'
-
80'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Cyle Larin
-
73'
Richie Laryea
Alistair Johnsto -
Yoel Barcenas
Alberto Quinter73'
-
Adalberto Carrasquilla
Cristian Martine63'
-
Rolando Blackburn
Cecilio Waterma63'
-
60'
Cyle Larin
Lucas Cavallin -
60'
Junior Hoilett
Mark-Anthony Kay -
Harold Cummings
57'
-
Gabriel Torres
49'
-
Cristian Martinez
47'
-
Cesar Blackman
Michael Murill45'
-
45'
Jonathan Osorio
Ismaël Kon -
16'
Lucas Cavallini
-
Eric Davis
15'
- Thống kê Panama đấu với Canada
10(2) | Sút bóng | 6(1) |
7 | Phạt góc | 3 |
22 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
6 | Thẻ vàng | 2 |
3 | Việt vị | 4 |
49% | Cầm bóng | 51% |
Đội hình Panama
-
1L. Mejia
-
23M. Murillo
-
3H. Cummings
-
16J. Cordoba
-
15E. Davis
-
19A. Quintero
-
6C. Martinez
-
20A. Godoy
-
9G. Torres
-
18C. Waterman
-
7Jose Rodriguez
-
11V. Medina
-
13F. Gondola
-
8A. Carrasquilla
-
21C. Yanis
-
4O. Cordoba
-
12J. Gutierrez
-
2C. Blackman
-
22O. Mosquera
-
14R. Blackburn
-
17I. Diaz
-
5A. Ayarza
Đội hình Canada
-
16M. Crepeau
-
3S. Adekugbe
-
4K. Miller
-
13A. Hutchinson
-
2A. Johnston
-
14M. Kaye
-
7S. Eustaquio
-
6I. Kone
-
11T. Buchanan
-
20J. David
-
9L. Cavallini
-
12I. Ugbo
-
17C. Larin
-
99Milan Borjan
-
10J. Hoilett
-
19Cavallini
-
22R. Laryea
-
15C. Gutierrez
-
5D. Cornelius
-
1D. St. Clair
-
21J. Osorio
-
8L. Fraser
-
23S. Kennedy
Số liệu đối đầu Panama gặp Canada
Nhận định, soi kèo Panama vs Canada
Châu Á: 0.93*1/4 : 0*0.89
PAN đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CND thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: CND
Tài xỉu: 0.81*2*0.99
3/5 trận gần đây của PAN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của CND cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Panama gặp Canada
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Suriname | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
2. | El Salvador | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Panama | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | |||||||||||
4. | Guatemala | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Jamaica | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Curacao | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Trinidad & T. | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | |||||||||||
4. | Bermuda | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Honduras | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | |||||||||||
2. | Costa Rica | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 2 | |||||||||||
3. | Haiti | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | Nicaragua | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 |