TRỰC TIẾP PARDUBICE VS HRADEC KRALOVE
VĐQG Séc, vòng 28
Pardubice
FT
1 - 0
(0-0)
Hradec Kralove
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pardubice
40%
Hòa
20%
Hradec Kralove
40%
02/02 | Hradec Kralove | 3 - 0 | Pardubice |
25/08 | Pardubice | 2 - 1 | Hradec Kralove |
09/03 | Hradec Kralove | 2 - 0 | Pardubice |
01/10 | Pardubice | 1 - 1 | Hradec Kralove |
22/04 | Pardubice | 1 - 0 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ PARDUBICE
15/02 | Sigma Olomouc | 4 - 0 | Pardubice |
08/02 | Pardubice | 0 - 2 | Slavia Praha |
02/02 | Hradec Kralove | 3 - 0 | Pardubice |
25/01 | LNZ Cherkasy | 0 - 1 | Pardubice |
21/01 | Aarhus AGF | 4 - 0 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE1
16/02 | Hradec Kralove | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
10/02 | Sparta Praha | 3 - 0 | Hradec Kralove |
02/02 | Hradec Kralove | 3 - 0 | Pardubice |
21/01 | Arda Kardzhali | 0 - 3 | Hradec Kralove |
18/01 | Vorskla | 0 - 3 | Hradec Kralove |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HKRA khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HKRA
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của PARD có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 22 | 19 | 2 | 1 | 45 | 7 | 59 |
2. | Vik.Plzen | 22 | 15 | 4 | 3 | 44 | 19 | 49 |
3. | Sparta Praha | 22 | 14 | 4 | 4 | 43 | 24 | 46 |
4. | Banik Ostrava | 22 | 13 | 3 | 6 | 34 | 21 | 42 |
5. | Jablonec | 22 | 11 | 3 | 8 | 38 | 21 | 36 |
6. | Sigma Olomouc | 22 | 9 | 5 | 8 | 34 | 32 | 32 |
7. | Mlada Boleslav | 22 | 8 | 7 | 7 | 34 | 27 | 31 |
8. | Hradec Kralove | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 22 | 29 |
9. | Bohemians 1905 | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 32 | 29 |
10. | Slovan Liberec | 22 | 7 | 6 | 9 | 33 | 27 | 27 |
11. | Slovacko | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 32 | 26 |
12. | MFk Karvina | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 36 | 24 |
13. | Teplice | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 36 | 22 |
14. | Pardubice | 22 | 3 | 6 | 13 | 17 | 35 | 15 |
15. | Dukla Praha | 21 | 3 | 5 | 13 | 15 | 36 | 14 |
16. | C. Budejovice | 22 | 0 | 4 | 18 | 9 | 60 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: