Số liệu thống kê, nhận định PETROLUL PLOIESTI gặp UNIVERSITATEA CRAIOVA
VĐQG Romania, vòng Playoff 2
Petrolul Ploiesti
FT
2 - 3
(1-2)
Universitatea Craiova
- Thống kê Petrolul Ploiesti đấu với Universitatea Craiova
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Petrolul Ploiesti gặp Universitatea Craiova
Petrolul Ploiesti
0%
Hòa
40%
Universitatea Craiova
60%
- PHONG ĐỘ PETROLUL PLOIESTI
| 08/11 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Otelul Galati |
| 04/11 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Botosani |
| 30/10 | UTA Arad | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 24/10 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 21/10 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA1
Nhận định, soi kèo Petrolul Ploiesti vs Universitatea Craiova
Châu Á: 0.98*1/4 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: 3/5 trận gần nhất chỉ hòa và thua. Lịch sử đối DD tên CSCR khi thắng 6/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.70*2*-0.91
3/5 trận gần đây của PPLO có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Petrolul Ploiesti gặp Universitatea Craiova
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 12 | 35 |
| 2. | Botosani | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 13 | 32 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 30 |
| 4. | Universitatea Craiova | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 18 | 29 |
| 5. | Arges Pitesti | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 17 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 17 | 26 |
| 7. | Otelul Galati | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 14 | 23 |
| 8. | UTA Arad | 16 | 5 | 7 | 4 | 20 | 25 | 22 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 23 | 20 |
| 10. | Universitaea Cluj | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 20 |
| 11. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 21 | 18 |
| 12. | CFR Cluj | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 28 | 16 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 15 | 15 |
| 14. | FK Csikszereda | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 33 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | 9 |
| 16. | FC Metaloglobus | 16 | 1 | 4 | 11 | 13 | 33 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

