TRỰC TIẾP PFK ALEKSANDRIYA VS DNIPRO
VĐQG Ukraina, vòng 21
PFK Aleksandriya
FT
0 - 0
(0-0)
Dnipro
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
PFK Aleksandriya
20%
Hòa
40%
Dnipro
40%
02/07 | Dnipro | 1 - 1 | PFK Aleksandriya |
11/03 | PFK Aleksandriya | 0 - 0 | Dnipro |
01/10 | Dnipro | 1 - 4 | PFK Aleksandriya |
24/04 | PFK Aleksandriya | 0 - 4 | Dnipro |
04/10 | Dnipro | 2 - 0 | PFK Aleksandriya |
- PHONG ĐỘ PFK ALEKSANDRIYA
13/09 | Obolon Kiev | 0 - 0 | PFK Aleksandriya |
31/08 | PFK Aleksandriya | 2 - 1 | Kolos Kovalivka |
24/08 | PFK Aleksandriya | 4 - 3 | Shakhtar Donetsk |
17/08 | Zorya | 1 - 2 | PFK Aleksandriya |
12/08 | LNZ Cherkasy | 0 - 2 | PFK Aleksandriya |
- PHONG ĐỘ DNIPRO1
06/02 | Dnipro | 2 - 0 | Decic Tuzi |
18/07 | Dnipro | 2 - 2 | Kryvbas |
13/07 | Dnipro | 4 - 0 | Rukh Vynnyky |
09/07 | Dnipro | 1 - 0 | Metalist Kharkiv |
05/07 | Dnipro | 4 - 0 | FC Mynai |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 3/4*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DNI khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DNI
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.97
3/5 trận gần đây của ALEK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của DNI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Polissya Zhytomyr | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 3 | 13 |
2. | PFK Aleksandriya | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 5 | 13 |
3. | Dinamo Kiev | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 2 | 12 |
4. | Rukh Vynnyky | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 |
5. | LNZ Cherkasy | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 |
6. | Kryvbas | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 10 |
7. | Shakhtar Donetsk | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 7 | 9 |
8. | Zorya | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 8 | 9 |
9. | Vorskla | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 8 |
10. | Livyi Bereh Kyiv | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 7 | 6 |
11. | Chernomorets | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 7 | 6 |
12. | Karpaty Lviv | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | 5 |
13. | Veres Rivne | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | 4 |
14. | Kolos Kovalivka | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 7 | 3 |
15. | Inhulets Petrove | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 10 | 3 |
16. | Obolon Kiev | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 14 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: