TRỰC TIẾP PFK ALEKSANDRIYA VS OBOLON KIEV
VĐQG Ukraina, vòng 24
PFK Aleksandriya
FT
2 - 2
(0-0)
Obolon Kiev
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
PFK Aleksandriya
60%
Hòa
40%
Obolon Kiev
0%
13/09 | Obolon Kiev | 0 - 0 | PFK Aleksandriya |
25/05 | Obolon Kiev | 0 - 3 | PFK Aleksandriya |
17/04 | PFK Aleksandriya | 2 - 2 | Obolon Kiev |
26/05 | PFK Aleksandriya | 3 - 0 | Obolon Kiev |
15/10 | Obolon Kiev | 1 - 3 | PFK Aleksandriya |
- PHONG ĐỘ PFK ALEKSANDRIYA
15/02 | PFK Aleksandriya | 1 - 3 | Riga FC |
12/02 | PFK Aleksandriya | 3 - 0 | FC Iberia 1999 |
08/02 | PFK Aleksandriya | 2 - 3 | FK Liepaja |
04/02 | Wisla Plock | 0 - 3 | PFK Aleksandriya |
28/01 | PFK Aleksandriya | 1 - 1 | Dunajska Stred |
- PHONG ĐỘ OBOLON KIEV1
15/12 | Rukh Vynnyky | 1 - 3 | Obolon Kiev |
08/12 | Kolos Kovalivka | 0 - 0 | Obolon Kiev |
30/11 | Livyi Bereh Kyiv | 1 - 1 | Obolon Kiev |
24/11 | Obolon Kiev | 0 - 1 | Kryvbas |
09/11 | LNZ Cherkasy | 0 - 1 | Obolon Kiev |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.88*0 : 1/2*0.75
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ALEK khi thắng 2/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: ALEK
Tài xỉu: 0.81*1 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của ALEK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của OKIE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 43 |
2. | PFK Aleksandriya | 17 | 10 | 5 | 2 | 25 | 13 | 35 |
3. | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 33 |
4. | Kryvbas | 17 | 9 | 4 | 4 | 22 | 16 | 31 |
5. | Polissya Zhytomyr | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 16 | 30 |
6. | Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 24 |
7. | Rukh Vynnyky | 18 | 5 | 8 | 5 | 21 | 15 | 23 |
8. | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | 22 |
9. | Veres Rivne | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 24 | 22 |
10. | LNZ Cherkasy | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 26 | 22 |
11. | Kolos Kovalivka | 18 | 3 | 9 | 6 | 12 | 14 | 18 |
12. | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | 16 |
13. | Livyi Bereh Kyiv | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | 16 |
14. | Chernomorets | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 26 | 15 |
15. | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | 14 |
16. | Inhulets Petrove | 17 | 2 | 6 | 9 | 13 | 31 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: