Số liệu thống kê, nhận định PHÁP gặp ICELAND
Euro 2024, vòng Tu Ket
Olivier Giroud (59')
Antoine Griezmann (45')
Dimitri Payet (42')
Paul Pogba (19')
Olivier Giroud (12')
FT
(84') Birkir Bjarnason
(56') Kolbeinn Sigthorsson
- Diễn biến trận đấu Pháp vs Iceland trực tiếp
-
84'
Birkir Bjarnason
-
83'
Eidur Gudjohnsen
Kolbeinn Sigthorsso -
Kingsley Coman
Dimitri Paye80'
-
Samuel Umtiti
75'
-
Eliaquim Mangala
Laurent Koscieln72'
-
Andre-Pierre Gignac
Olivier Girou60'
-
Olivier Giroud
59'
-
58'
Birkir Bjarnason
-
56'
Kolbeinn Sigthorsson
-
45'
Sverrir Ingi Ingason
Kari Arnaso -
45'
Alfred Finnbogason
Jon Dadi Bodvarsso -
Antoine Griezmann
45'
-
Dimitri Payet
42'
-
Paul Pogba
19'
-
Olivier Giroud
12'
- Thống kê Pháp đấu với Iceland
15(8) | Sút bóng | 11(5) |
4 | Phạt góc | 4 |
8 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 0 |
59% | Cầm bóng | 41% |
Đội hình Pháp
-
1H. Lloris
-
19B. Sagna
-
22Umtiti
-
21L. Koscielny
-
3P. Evra
-
15Pogba
-
14Matuidi
-
18M.Sissoko
-
7Griezmann
-
8Dimitri Payet
-
9Giroud
-
16S.Mandanda
-
23Costil
-
2Jallet
-
13E. Mangala
-
17Digne
-
6Y. Cabaye
-
11Martial
-
12Schneiderlin
-
20Kingsley Coman
-
10A. Gignac
Đội hình Iceland
-
1H.Halldorsson
-
23A.Skulason
-
6R.Sigurdsson
-
14K. Arnason
-
2B.Saevarsson
-
8B.Bjarnason
-
10G.Sigurdsson
-
17A.Gunnarsson
-
7J.Gudmundsson
-
15Bodvarsson
-
9K. Sigþorsson
-
12Kristinsson
-
13I. Jonsson
-
4H. Hermannsson
-
5S. Ingason
-
11A. Finnbogason
-
19H. Magnusson
-
21A. Traustason
-
16R. Sigurjonsson
-
18E.Bjarnason
-
20E. Hallfreosson
-
3Haukur Hauksson
-
22Gudjohnsen
Số liệu đối đầu Pháp gặp Iceland
Nhận định, soi kèo Pháp vs Iceland
Châu Á: -0.93*0 : 1 1/4*0.84
ICE đang có phong độ ổn định với 4/5 trận thắng kèo gần đây. Lịch sử đối đầu chống lại FRA: thua kèo trận mới nhất.Dự đoán: ICE
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*-0.98
6/8 trận mới đây của FRA đều có từ 3 bàn trở lên. Hơn nữa, 2 trận vừa qua của ICE cũng đều kết thúc với không dưới 3 bàn.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Pháp gặp Iceland
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 7 | |||||||||||
2. | Thụy Sỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 5 | |||||||||||
3. | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | T.B.Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
3. | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
4. | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||
2. | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
2. | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Ukraina | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | B.D.Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | T.N.Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 6 | |||||||||||
3. | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 |