TRỰC TIẾP PLATINUM STARS VS GOLDEN ARROWS
VĐQG Nam Phi, vòng 21
Platinum Stars
FT
2 - 0
(1-0)
Golden Arrows
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Platinum Stars
40%
Hòa
0%
Golden Arrows
60%
28/04 | Golden Arrows | 3 - 2 | Platinum Stars |
21/09 | Platinum Stars | 0 - 1 | Golden Arrows |
08/03 | Platinum Stars | 2 - 0 | Golden Arrows |
03/11 | Golden Arrows | 0 - 1 | Platinum Stars |
28/02 | Golden Arrows | 1 - 0 | Platinum Stars |
- PHONG ĐỘ PLATINUM STARS
02/06 | Jomo Cosmos | 2 - 1 | Platinum Stars |
24/05 | Platinum Stars | 0 - 0 | Jomo Cosmos |
12/05 | Platinum Stars | 1 - 0 | Wits |
28/04 | Golden Arrows | 3 - 2 | Platinum Stars |
26/04 | Platinum Stars | 1 - 2 | Amazulu |
- PHONG ĐỘ GOLDEN ARROWS1
01/12 | Golden Arrows | 3 - 2 | Cape Town City |
27/11 | Royal AM | 2 - 3 | Golden Arrows |
31/10 | Golden Arrows | 0 - 0 | SuperSport Utd |
27/10 | Chippa Utd | 2 - 0 | Golden Arrows |
28/09 | Sekhukhune Utd | 2 - 0 | Golden Arrows |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PLATI khi thắng 4/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PLATI
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của PLATI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GOLD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Mamelodi Sun. | 8 | 7 | 0 | 1 | 18 | 4 | 21 |
2. | Orlando Pirates | 8 | 7 | 0 | 1 | 13 | 3 | 21 |
3. | Stellenbosch FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 4 | 15 |
4. | Chippa Utd | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 8 | 14 |
5. | Polokwane | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 9 | 14 |
6. | Golden Arrows | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 13 |
7. | Kaizer Chiefs | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 10 | 11 |
8. | Sekhukhune Utd | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | 10 |
9. | SuperSport Utd | 9 | 2 | 3 | 4 | 2 | 6 | 9 |
10. | Royal AM | 9 | 1 | 5 | 3 | 8 | 9 | 8 |
11. | Cape Town City | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 10 | 8 |
12. | Marumo Gallants FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | 7 |
13. | Amazulu | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | 6 |
14. | TS Galaxy | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 10 | 6 |
15. | Richards Bay | 9 | 1 | 2 | 6 | 3 | 10 | 5 |
16. | Magesi | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NAM PHI
BÌNH LUẬN: