TRỰC TIẾP POHANG STEELERS VS HÀ NỘI FC
C1 Châu Á, vòng So Loai 3
Pohang Steelers
FT
3 - 0
(1-0)
Hà Nội FC
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pohang Steelers
100%
Hòa
0%
Hà Nội FC
0%
29/11 | Pohang Steelers | 2 - 0 | Hà Nội FC |
20/09 | Hà Nội FC | 2 - 4 | Pohang Steelers |
09/02 | Pohang Steelers | 3 - 0 | Hà Nội FC |
- PHONG ĐỘ POHANG STEELERS
29/06 | FC Seoul | 4 - 1 | Pohang Steelers |
21/06 | Pohang Steelers | 2 - 1 | Jeju Utd |
17/06 | Daegu | 1 - 1 | Pohang Steelers |
14/06 | Gimcheon Sangmu | 1 - 0 | Pohang Steelers |
01/06 | Pohang Steelers | 2 - 1 | Gangwon |
- PHONG ĐỘ HÀ NỘI FC1
22/06 | QN Bình Định | 2 - 4 | Hà Nội FC |
15/06 | Hà Nội FC | 1 - 2 | Thể Công - Viettel |
26/05 | CA Hà Nội | 0 - 2 | Hà Nội FC |
18/05 | Hà Nội FC | 5 - 1 | TP.HCM |
10/05 | SL Nghệ An | 1 - 2 | Hà Nội FC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
POH đang chơi KHÔNG TỐT (thua 1/5 trận gần đây). Mặt khác, HNTT thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: HNTT
3 trận đấu mới đây HNTT đều có 2 bàn thắng trở xuống. Hơn nữa, 2/3 trận gần nhất POH cũng có 2 bàn thắng được ghi.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Yokohama FM | 7 | 6 | 0 | 1 | 21 | 7 | 18 | |||||||||||
2. | Kawasaki Fro. | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 4 | 15 | |||||||||||
3. | Darul Takzim | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 8 | 14 | |||||||||||
4. | Gwangju | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 14 | |||||||||||
5. | Vissel Kobe | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 9 | 13 | |||||||||||
6. | Buriram Utd | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 12 | 12 | |||||||||||
7. | Sh. Shenhua | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 12 | 10 | |||||||||||
8. | Shanghai Port | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 18 | 8 | |||||||||||
9. | Pohang Steelers | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 17 | 6 | |||||||||||
10. | Ulsan Hyundai | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 16 | 3 | |||||||||||
11. | Central Coast | 7 | 0 | 1 | 6 | 8 | 18 | 1 | |||||||||||
12. | Shandong Taishan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Al Hilal | 8 | 7 | 1 | 0 | 26 | 7 | 22 | |||||||||||
2. | Al Ahli (KSA) | 8 | 7 | 1 | 0 | 21 | 8 | 22 | |||||||||||
3. | Al Nassr (KSA) | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 6 | 17 | |||||||||||
4. | Al Sadd | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 9 | 12 | |||||||||||
5. | Al Wasl | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 12 | 11 | |||||||||||
6. | Esteghlal Tehran | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | 9 | |||||||||||
7. | Al Rayyan | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | 8 | |||||||||||
8. | Pakhtakor | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | 7 | |||||||||||
9. | Persepolis | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 10 | 7 | |||||||||||
10. | Al Garrafa | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 18 | 7 | |||||||||||
11. | Al Shorta (IRQ) | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 17 | 6 | |||||||||||
12. | Al Ain | 8 | 0 | 2 | 6 | 11 | 22 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á
BÌNH LUẬN: