Số liệu thống kê, nhận định QPR gặp MILLWALL
Hạng Nhất Anh, vòng 31
QPR
Chris Martin (82')
FT
1 - 2
(0-1)
Millwall
(78') Oliver Burke
(31') Duncan Watmore
- Diễn biến trận đấu QPR vs Millwall trực tiếp
-
90+2'
Ryan Leonard
George Honeyma -
85'
Jamie Shackleton
Zian Flemmin -
85'
Andreas Voglsammer
Tom Bradsha -
Chris Martin
82'
-
80'
George Honeyman
-
78'
Oliver Burke
-
Albert Adomah
Chris Willock (chấn thương)76'
-
Chris Willock
Sinclair Armstrong (chấn thương)69'
-
68'
Oliver Burke
Duncan Watmor -
Sinclair Armstrong
68'
-
Chris Martin
Stefan Johanse64'
-
31'
Duncan Watmore
- Thống kê QPR đấu với Millwall
10(2) | Sút bóng | 11(5) |
4 | Phạt góc | 3 |
8 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 3 |
66% | Cầm bóng | 34% |
Đội hình QPR
-
1T. Dieng
-
27E. Laird
-
4R. Dickie
-
3J. Dunne
-
22K. Paal
-
17A. Dozzell
-
15S. Field
-
6S. Johansen
-
30S. Armstrong
-
18J. Lowe
-
10I. Chair
- Đội hình dự bị:
-
7C. Willock
-
2O. Kakay
-
47T. Iroegbunam
-
14R. Manning
-
28M.Ehmer
-
37A. Adomah
-
13J. Archer
Đội hình Millwall
-
1G. Long
-
3M. Wallace
-
5J. Cooper
-
15C. Cresswell
-
2D. McNamara
-
23G. Saville
-
8B. Mitchell
-
19D. Watmore
-
10Z. Flemming
-
39G. Honeyman
-
9Bradshaw
- Đội hình dự bị:
-
11S. Malone
-
50G.Alexander
-
33B. Bialkowski
-
16J. Shackleton
-
18M.Gueye
-
21A. Voglsammer
-
7B. Afobe
Số liệu đối đầu QPR gặp Millwall
QPR
20%
Hòa
20%
Millwall
60%
- PHONG ĐỘ QPR
30/08 | QPR | 3 - 1 | Charlton Athletic |
23/08 | Coventry | 7 - 1 | QPR |
16/08 | Watford | 2 - 1 | QPR |
13/08 | Plymouth Argyle | 3 - 2 | QPR |
09/08 | QPR | 1 - 1 | Preston North End |
- PHONG ĐỘ MILLWALL1
Nhận định, soi kèo QPR vs Millwall
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên QPR khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: QPR
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.90
4/5 trận gần đây của MIW có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng QPR gặp Millwall
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Middlesbrough | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 1 | 12 |
2. | West Brom | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 10 |
3. | Stoke City | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | 9 |
4. | Leicester City | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 |
5. | Coventry | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 | 6 | 8 |
6. | Bristol City | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 8 |
7. | Swansea City | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 |
8. | Portsmouth | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 |
9. | Preston North End | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 |
10. | Birmingham | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 |
11. | Norwich | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 6 |
12. | Millwall | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | 6 |
13. | Southampton | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 |
14. | Watford | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 5 |
15. | Wrexham | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 4 |
16. | Charlton Athletic | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 |
17. | Hull City | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 | 4 |
18. | QPR | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 11 | 4 |
19. | Blackburn Rovers | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | 3 |
20. | Ipswich | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | 3 |
21. | Derby County | 4 | 0 | 2 | 2 | 7 | 11 | 2 |
22. | Oxford Utd | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | 1 |
23. | Sheffield Wed. | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | 1 |
24. | Sheffield Utd | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 07/02 | |||
21h00 | Coventry | vs | Oxford Utd |
21h00 | Sheffield Utd | vs | Middlesbrough |
21h00 | Hull City | vs | Bristol City |
21h00 | Swansea City | vs | Sheffield Wed. |
21h00 | Charlton Athletic | vs | QPR |
21h00 | Southampton | vs | Watford |
21h00 | Wrexham | vs | Millwall |
21h00 | Birmingham | vs | Leicester City |
21h00 | Norwich | vs | Blackburn Rovers |
21h00 | West Brom | vs | Stoke City |
21h00 | Derby County | vs | Ipswich |
21h00 | Preston North End | vs | Portsmouth |
BÌNH LUẬN: