TRỰC TIẾP QUEVILLY VS PAU FC
Hạng 2 Pháp, vòng 5
Quevilly
FT
2 - 1
(0-0)
Pau FC
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1N. Lemaître
-
2A. Sissoko
-
18C. Diedhiou
-
5T. Cissokho
-
24J. Pendant
-
10A. Bonnet
-
4B. Pierret
-
13Y. Boe-Kane
-
12G. Gbelle
-
45I. Soumare
-
9L. Mafouta
- Đội hình dự bị:
-
16Y. Thuram-Ulien
-
20N. Cisse
-
11A. Hountondji
-
6K. Sidibe
-
19M. Camara
-
17G. Sangare
-
7M. Bangre
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Olliero
-
26J. Evans
-
25J. Ruiz
-
4X. Kouassi
-
7E. Koffi
-
2D. Abzi
-
21S. Beusnard
-
6S. D'Almeida
-
23C. Boli
-
12E. Sylvestre
-
18M. Yattara
- Đội hình dự bị:
-
8David Gomis
-
5N. Sow
-
20H. Saivet
-
22W. Jarmouni
-
19Nguyen Quang Hai
-
16M. Ndiaye
-
15M. Ros
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Quevilly
60%
Hòa
20%
Pau FC
20%
- PHONG ĐỘ QUEVILLY
10/05 | Villefranche | 0 - 1 | Quevilly |
03/05 | Quevilly | 1 - 3 | Versailles |
26/04 | Concarneau | 5 - 1 | Quevilly |
19/04 | Quevilly | 2 - 1 | Rouen |
12/04 | Valenciennes | 0 - 0 | Quevilly |
- PHONG ĐỘ PAU FC1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 1/4*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PAUFC khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PAUFC
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của QUEV có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PAUFC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 71 |
2. | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 69 |
3. | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 65 |
4. | Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 56 |
5. | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 55 |
6. | Annecy FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | 51 |
7. | Stade Lavallois | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 50 |
8. | SC Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 48 |
9. | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | 46 |
10. | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 44 |
11. | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | 43 |
12. | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | 42 |
13. | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | 42 |
14. | Rodez | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 39 |
15. | Red Star 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | 38 |
16. | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | 33 |
17. | FC Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | 32 |
18. | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
BÌNH LUẬN: