TRỰC TIẾP QYZYLQUM VS KOKAND 1912
VĐQG Uzbekistan, vòng 24
Qyzylqum
FT
1 - 1
(0-0)
Kokand 1912
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Qyzylqum
80%
Hòa
20%
Kokand 1912
0%
18/04 | Qyzylqum | 1 - 0 | Kokand 1912 |
05/12 | Kokand 1912 | 1 - 2 | Qyzylqum |
02/11 | Qyzylqum | 1 - 1 | Kokand 1912 |
24/08 | Qyzylqum | 2 - 1 | Kokand 1912 |
28/05 | Kokand 1912 | 1 - 3 | Qyzylqum |
- PHONG ĐỘ QYZYLQUM
25/05 | Dinamo Samarkand | 3 - 2 | Qyzylqum |
18/05 | Qyzylqum | 0 - 3 | Pakhtakor |
11/05 | Mashal Mubarek | 2 - 2 | Qyzylqum |
04/05 | Qyzylqum | 3 - 2 | Navbahor |
27/04 | Nasaf Qarshi | 4 - 0 | Qyzylqum |
- PHONG ĐỘ KOKAND 19121
25/05 | Navbahor | 3 - 0 | Kokand 1912 |
17/05 | Kokand 1912 | 0 - 2 | Nasaf Qarshi |
10/05 | Kokand 1912 | 1 - 3 | FK AGMK |
02/05 | Bunyodkor | 1 - 2 | Kokand 1912 |
26/04 | Kokand 1912 | 1 - 0 | Xorazm Urganch |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 1/4*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên QYZY khi thắng 2 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: QYZY
Tài xỉu: 0.83*2*-0.97
4/5 trận gần đây của KOKA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 25 |
2. | FK AGMK | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 23 |
3. | Dinamo Samarkand | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 7 | 22 |
4. | Navbahor | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 20 |
5. | Neftchi | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 19 |
6. | Pakhtakor | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 11 | 18 |
7. | Bunyodkor | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 17 |
8. | Surkhon Termiz | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | 13 |
9. | Andijan | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | 12 |
10. | Kokand 1912 | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 14 | 12 |
11. | Mashal Mubarek | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 18 | 12 |
12. | Xorazm Urganch | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 10 | 11 |
13. | Qyzylqum | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | 11 |
14. | Sogdiana Jizzakh | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | 9 |
15. | Buxoro | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | 8 |
16. | Shurtan Guzar | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN
BÌNH LUẬN: