Số liệu thống kê, nhận định RACING GENK gặp GENT
VĐQG Bỉ, vòng CK Play Off
Racing Genk
FT
0 - 1
(0-0)
Gent
- Thống kê Racing Genk đấu với Gent
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Racing Genk gặp Gent
Racing Genk
60%
Hòa
20%
Gent
20%
18/05 | Gent | 1 - 4 | Racing Genk |
30/03 | Racing Genk | 4 - 0 | Gent |
23/02 | Racing Genk | 0 - 0 | Gent |
28/10 | Gent | 0 - 2 | Racing Genk |
02/06 | Racing Genk | 0 - 1 | Gent |
- PHONG ĐỘ RACING GENK
19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
05/10 | Racing Genk | 2 - 1 | Dender |
03/10 | Racing Genk | 0 - 1 | Ferencvaros |
28/09 | Sint Truiden | 1 - 2 | Racing Genk |
26/09 | Rangers | 0 - 1 | Racing Genk |
- PHONG ĐỘ GENT1
20/10 | Zulte-Waregem | 4 - 1 | Gent |
04/10 | Gent | 2 - 1 | Charleroi |
28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent |
24/09 | Anderlecht | 1 - 0 | Gent |
20/09 | Gent | 3 - 0 | Dender |
Nhận định, soi kèo Racing Genk vs Gent
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.83
GENK đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, GENT thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: GENT
Tài xỉu: -0.95*3*0.82
3/5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GENT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Racing Genk gặp Gent
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 6 | 26 |
2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
3. | Anderlecht | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 19 |
4. | KV Mechelen | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 19 |
5. | Sint Truiden | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 18 |
6. | Zulte-Waregem | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 17 |
7. | Gent | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 17 |
8. | Racing Genk | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
9. | Westerlo | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
10. | Standard Liege | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | 14 |
11. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
12. | Cercle Brugge | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | 11 |
13. | Antwerpen | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 13 | 11 |
14. | Charleroi | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | 9 |
15. | OH Leuven | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 20 | 8 |
16. | Dender | 11 | 0 | 3 | 8 | 4 | 18 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: