TRỰC TIẾP RANDERS VS KOBENHAVN
VĐQG Đan Mạch, vòng 18
Randers
FT
1 - 2
(0-2)
Kobenhavn
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Randers
0%
Hòa
20%
Kobenhavn
80%
- PHONG ĐỘ RANDERS
17/04 | Randers | 3 - 1 | Aarhus AGF |
13/04 | Nordsjaelland | 5 - 2 | Randers |
05/04 | Randers | 2 - 1 | Midtjylland |
01/04 | Kobenhavn | 1 - 0 | Randers |
16/03 | Midtjylland | 4 - 2 | Randers |
- PHONG ĐỘ KOBENHAVN1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*1/4 : 0*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KOB khi thắng 26/48 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KOB
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.98
3/5 trận gần đây của RAND có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của KOB cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Midtjylland | 26 | 15 | 4 | 7 | 48 | 34 | 49 |
2. | Kobenhavn | 26 | 13 | 8 | 5 | 43 | 30 | 47 |
3. | Brondby | 25 | 11 | 9 | 5 | 48 | 34 | 42 |
4. | Randers | 26 | 11 | 8 | 7 | 46 | 36 | 41 |
5. | Aarhus AGF | 26 | 10 | 10 | 6 | 47 | 29 | 40 |
6. | Silkeborg IF | 26 | 10 | 9 | 7 | 46 | 34 | 39 |
7. | Viborg | 26 | 10 | 8 | 8 | 49 | 44 | 38 |
8. | Nordsjaelland | 25 | 11 | 5 | 9 | 44 | 41 | 38 |
9. | Sonderjyske | 26 | 7 | 5 | 14 | 32 | 54 | 26 |
10. | Aalborg BK | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 52 | 23 |
11. | Lyngby | 26 | 3 | 10 | 13 | 19 | 34 | 19 |
12. | Vejle | 26 | 4 | 6 | 16 | 30 | 56 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH
BÌNH LUẬN: