Số liệu thống kê, nhận định RANGERS gặp QUEEN OF SOUTH
Hạng Nhất Scotland, vòng 31
J. Tavernier (Kiến tạo: K. Miller) (55')
A. Halliday (Kiến tạo: K. Miller) (51')
M. O'Halloran (Kiến tạo: L. Wallace) (46')
H. Forrester (Kiến tạo: A. Halliday) (14')
FT
(90') M. Millar (Kiến tạo: K. Hutton)
(57') G. Oliver (Kiến tạo: A. Harris)
(PEN 25') I. Russell
- Thống kê Rangers đấu với Queen of South
| 9(2) | Sút bóng | 2(2) |
| 9 | Phạt góc | 1 |
| 8 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 2 |
| 3 | Việt vị | 4 |
| 68% | Cầm bóng | 32% |
Số liệu đối đầu Rangers gặp Queen of South
| 31/08 | Rangers | 3 - 1 | Queen of South |
| 21/09 | Rangers | 5 - 0 | Queen of South |
| 26/03 | Rangers | 4 - 3 | Queen of South |
| 21/02 | Queen of South | 0 - 1 | Rangers |
| 17/10 | Rangers | 2 - 1 | Queen of South |
| 26/10 | Rangers | 3 - 1 | Kilmarnock |
| 23/10 | Brann | 3 - 0 | Rangers |
| 18/10 | Rangers | 2 - 2 | Dundee Utd |
| 05/10 | Falkirk | 1 - 1 | Rangers |
| 03/10 | Sturm Graz | 2 - 1 | Rangers |
| 25/10 | Hamilton | 1 - 2 | Queen of South |
| 18/10 | Peterhead | 3 - 0 | Queen of South |
| 04/10 | Queen of South | 1 - 0 | Alloa Athletic |
| 27/09 | Montrose | 2 - 1 | Queen of South |
| 20/09 | Queen of South | 0 - 2 | Inverness C.T. |
Nhận định, soi kèo Rangers vs Queen of South
Châu Á: -0.97*0 : 2*0.75
RAN đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, QOS thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: RAN
Tài xỉu: 0.85*3*0.91
3/5 trận gần đây của RAN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của QOS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rangers gặp Queen of South
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | St. Johnstone | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 8 | 27 |
| 2. | Partick Thistle | 12 | 7 | 3 | 2 | 18 | 15 | 24 |
| 3. | Ayr Utd | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 11 | 18 |
| 4. | Arbroath | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 19 | 18 |
| 5. | Raith Rovers | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 12 | 17 |
| 6. | Dunfermline | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 12 | 15 |
| 7. | Ross County | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 17 | 11 |
| 8. | Greenock Morton | 12 | 1 | 8 | 3 | 10 | 15 | 11 |
| 9. | Queen's Park | 12 | 1 | 7 | 4 | 8 | 14 | 10 |
| 10. | Airdrieonians | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 20 | 7 |

