TRỰC TIẾP RAPID BUCURESTI VS FARUL CONSTANTA
VĐQG Romania, vòng Playoff 5
Rapid Bucuresti
FT
1 - 2
(0-1)
Farul Constanta
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rapid Bucuresti
40%
Hòa
20%
Farul Constanta
40%
22/10 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | Farul Constanta |
24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
16/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
21/12 | Farul Constanta | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
20/08 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
18/02 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Botosani |
09/02 | Otelul Galati | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
04/02 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
02/02 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
26/01 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA1
16/02 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta |
10/02 | Farul Constanta | 1 - 0 | Gloria Buzau |
06/02 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Farul Constanta |
04/02 | Farul Constanta | 2 - 1 | Petrolul Ploiesti |
28/01 | CFR Cluj | 3 - 1 | Farul Constanta |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 3/4*-0.98
RBU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, FCON thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn trở lên. Hơn thế nữa, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 28 | 14 | 9 | 5 | 42 | 25 | 51 |
2. | Steaua Bucuresti | 27 | 13 | 10 | 4 | 40 | 23 | 49 |
3. | Universitatea Craiova | 27 | 13 | 9 | 5 | 42 | 25 | 48 |
4. | CFR Cluj | 27 | 12 | 11 | 4 | 47 | 31 | 47 |
5. | Dinamo Bucuresti | 27 | 11 | 12 | 4 | 36 | 24 | 45 |
6. | Rapid Bucuresti | 27 | 10 | 12 | 5 | 32 | 24 | 42 |
7. | Hermannstadt | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 38 | 38 |
8. | Sepsi OSK | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 32 | 37 |
9. | Petrolul Ploiesti | 27 | 8 | 13 | 6 | 28 | 26 | 37 |
10. | Farul Constanta | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 33 | 34 |
11. | UTA Arad | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 30 | 33 |
12. | Otelul Galati | 28 | 6 | 11 | 11 | 21 | 29 | 29 |
13. | Unirea Slobozia | 27 | 7 | 4 | 16 | 28 | 45 | 25 |
14. | Botosani | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 35 | 24 |
15. | Politehnica Iasi | 27 | 6 | 6 | 15 | 25 | 44 | 24 |
16. | Gloria Buzau | 28 | 5 | 4 | 19 | 24 | 44 | 19 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: