TRỰC TIẾP RAPID BUCURESTI VS FARUL CONSTANTA
VĐQG Romania, vòng Playoff 5
Rapid Bucuresti
FT
1 - 2
(0-1)
Farul Constanta
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rapid Bucuresti
40%
Hòa
20%
Farul Constanta
40%
25/02 | Farul Constanta | 1 - 3 | Rapid Bucuresti |
22/10 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | Farul Constanta |
24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
16/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
21/12 | Farul Constanta | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
17/03 | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | Rapid Bucuresti |
09/03 | Hermannstadt | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
03/03 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
25/02 | Farul Constanta | 1 - 3 | Rapid Bucuresti |
18/02 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Botosani |
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 3/4*-0.98
RBU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, FCON thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn trở lên. Hơn thế nữa, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | CFR Cluj | 31 | 15 | 12 | 4 | 59 | 33 | 57 |
2. | Steaua Bucuresti | 31 | 15 | 12 | 4 | 46 | 27 | 57 |
3. | Universitatea Craiova | 31 | 15 | 10 | 6 | 48 | 28 | 55 |
4. | Universitaea Cluj | 31 | 14 | 10 | 7 | 43 | 30 | 52 |
5. | Dinamo Bucuresti | 31 | 13 | 12 | 6 | 42 | 29 | 51 |
6. | Rapid Bucuresti | 31 | 11 | 14 | 6 | 38 | 29 | 47 |
7. | Hermannstadt | 31 | 11 | 9 | 11 | 35 | 41 | 42 |
8. | Sepsi OSK | 31 | 11 | 8 | 12 | 39 | 37 | 41 |
9. | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 40 |
10. | UTA Arad | 31 | 9 | 10 | 12 | 30 | 35 | 37 |
11. | Farul Constanta | 31 | 8 | 12 | 11 | 29 | 38 | 36 |
12. | Otelul Galati | 31 | 7 | 11 | 13 | 24 | 34 | 32 |
13. | Politehnica Iasi | 31 | 8 | 8 | 15 | 29 | 46 | 32 |
14. | Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | 31 |
15. | Unirea Slobozia | 31 | 7 | 6 | 18 | 29 | 48 | 27 |
16. | Gloria Buzau | 31 | 6 | 5 | 20 | 27 | 52 | 23 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: