TRỰC TIẾP RAPID BUCURESTI VS HERMANNSTADT
VĐQG Romania, vòng 26
Rapid Bucuresti
FT
2 - 0
(0-0)
Hermannstadt
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rapid Bucuresti
60%
Hòa
20%
Hermannstadt
20%
05/11 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Hermannstadt |
17/02 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
01/10 | Hermannstadt | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
05/03 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Hermannstadt |
15/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
23/12 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
20/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj |
17/12 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Gloria Buzau |
07/12 | Sepsi OSK | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
04/12 | Afumati | 0 - 3 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT1
18/01 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
21/12 | Hermannstadt | 0 - 0 | Farul Constanta |
18/12 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Hermannstadt |
13/12 | Botosani | 1 - 2 | Hermannstadt |
09/12 | Hermannstadt | 1 - 0 | Otelul Galati |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 1/2*-0.98
RBU đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, FCH thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.84
3/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 40 |
2. | Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 38 |
3. | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 36 |
4. | Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 35 |
5. | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 35 |
6. | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 31 |
7. | Sepsi OSK | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 30 |
8. | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 29 |
9. | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | 27 |
10. | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | 25 |
11. | Unirea Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | 25 |
12. | Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | 24 |
13. | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | 24 |
14. | Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | 22 |
15. | Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | 18 |
16. | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: