TRỰC TIẾP RAYO VALLECANO VS HUESCA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 33
Rayo Vallecano
FT
0 - 0
(0-0)
Huesca
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Raul de Tomas
86'
-
Franco Di Santo
Jose Poz80'
-
Jose Pozo
66'
-
Alvaro Garcia
Alvaro Medra66'
-
64'
Juan Camilo Hernandez
Gonzalo Meler -
62'
Gonzalo Melero -
47'
Enric Gallego -
Tito
45+2'
-
Alvaro Medran
45+1'
-
45'
Martin Mantovani
Jorge Pulido (chấn thương)
- THỐNG KÊ
16(3) | Sút bóng | 10(3) |
8 | Phạt góc | 3 |
12 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 2 |
3 | Việt vị | 8 |
56% | Cầm bóng | 44% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Alberto Garcia
-
2Tito
-
21A. Ba
-
23Alejandro
-
7A. Moreno
-
15Alegria
-
11Embarba
-
4Medran
-
22Pozo
-
14Bebe
-
9R. Tomas
- Đội hình dự bị:
-
8O. Trejo
-
25Yoel
-
18A. Garcia
-
16Jordi Amat
-
13Dimitrievski
-
3Nacho
-
20Velazquez
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13Santamaria
-
12J. Galan
-
14J. Pulido
-
3Etxeita
-
24Miramon
-
6Moi Gomez
-
21Herrera
-
7D. Ferreiro
-
8Gonzalo
-
19Avila
-
22Enric Gallego
- Đội hình dự bị:
-
23D. Musto
-
25Jovanovic
-
20J. Anor
-
2A.Alvarez
-
9Hernandez
-
11Alex Gallar
-
4Dieguez
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rayo Vallecano
60%
Hòa
40%
Huesca
0%
07/01 | Huesca | 0 - 0 | Rayo Vallecano |
24/02 | Rayo Vallecano | 2 - 0 | Huesca |
07/12 | Huesca | 0 - 2 | Rayo Vallecano |
20/04 | Rayo Vallecano | 0 - 0 | Huesca |
15/09 | Huesca | 0 - 1 | Rayo Vallecano |
- PHONG ĐỘ RAYO VALLECANO
11/01 | Rayo Vallecano | 2 - 1 | Celta Vigo |
04/01 | Racing Ferrol | 1 - 3 | Rayo Vallecano |
23/12 | Real Betis | 1 - 1 | Rayo Vallecano |
19/12 | Villarreal | 1 - 1 | Rayo Vallecano |
15/12 | Rayo Vallecano | 3 - 3 | Real Madrid |
- PHONG ĐỘ HUESCA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1/2*0.85
RAY thi đấu thất thường: thua 9/11 trận gần nhất. Trái lại, HUE đang chơi tốt khi thắng kèo 3/4 trận vừa qua.Dự đoán: HUE
Tài xỉu: -0.96*3*0.86
3/5 trận gần đây của RAY có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HUE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Atletico Madrid | 19 | 13 | 5 | 1 | 34 | 12 | 44 |
2. | Real Madrid | 19 | 13 | 4 | 2 | 43 | 19 | 43 |
3. | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 38 |
4. | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 36 |
5. | Villarreal | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 31 | 30 |
6. | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | 30 |
7. | Real Sociedad | 19 | 8 | 4 | 7 | 17 | 13 | 28 |
8. | Girona | 19 | 8 | 4 | 7 | 27 | 25 | 28 |
9. | Rayo Vallecano | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 22 | 25 |
10. | Real Betis | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 23 | 25 |
11. | Osasuna | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 28 | 25 |
12. | Celta Vigo | 19 | 7 | 3 | 9 | 28 | 30 | 24 |
13. | Sevilla | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 28 | 23 |
14. | Las Palmas | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 29 | 22 |
15. | Getafe | 19 | 4 | 7 | 8 | 13 | 16 | 19 |
16. | Leganes | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 29 | 19 |
17. | Alaves | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 31 | 17 |
18. | Espanyol | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 31 | 16 |
19. | Valladolid | 19 | 4 | 3 | 12 | 13 | 37 | 15 |
20. | Valencia | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 29 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: