Số liệu thống kê, nhận định RC RELIZANE gặp USM ALGER
VĐQG Algeria, vòng 17
RC Relizane
FT
2 - 0
(2-0)
USM Alger
- Thống kê RC Relizane đấu với USM Alger
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu RC Relizane gặp USM Alger
RC Relizane
20%
Hòa
20%
USM Alger
60%
| 18/03 | RC Relizane | 0 - 0 | USM Alger |
| 26/11 | USM Alger | 3 - 1 | RC Relizane |
| 27/06 | RC Relizane | 2 - 4 | USM Alger |
| 16/01 | USM Alger | 3 - 1 | RC Relizane |
| 25/03 | RC Relizane | 2 - 0 | USM Alger |
- PHONG ĐỘ RC RELIZANE
| 10/06 | NC Magra | 4 - 1 | RC Relizane |
| 03/06 | RC Relizane | 3 - 3 | RC Arbaa |
| 27/05 | RC Relizane | 0 - 8 | CR Belouizdad |
| 21/05 | Hussein Dey | 3 - 5 | RC Relizane |
| 14/05 | RC Relizane | 0 - 2 | MC Oran |
- PHONG ĐỘ USM ALGER1
| 17/11 | ES Mostaganem | 2 - 2 | USM Alger |
| 08/11 | CR Belouizdad | 0 - 0 | USM Alger |
| 03/11 | USM Alger | 1 - 0 | ASO Chlef |
| 30/10 | ES Setif | 1 - 3 | USM Alger |
| 04/10 | CS Constantine | 1 - 1 | USM Alger |
Nhận định, soi kèo RC Relizane vs USM Alger
Châu Á: **
RCRE đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, UALG thi đấu thiếu ổn định: thua 1/5 trận vừa qua.Dự đoán: RCRE
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của RCRE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của UALG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng RC Relizane gặp USM Alger
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | MC Alger | 9 | 8 | 1 | 0 | 12 | 4 | 25 |
| 2. | MC Oran | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 10 | 21 |
| 3. | Olympique Akbou | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 21 |
| 4. | USM Khenchela | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 10 | 17 |
| 5. | ES Ben Aknoun | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 8 | 16 |
| 6. | JS Saoura | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 16 | 16 |
| 7. | JS Kabylie | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 15 |
| 8. | USM Alger | 10 | 3 | 6 | 1 | 10 | 7 | 15 |
| 9. | CS Constantine | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 12 | 15 |
| 10. | CR Belouizdad | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 9 | 14 |
| 11. | MB Rouisset | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 11 | 13 |
| 12. | Paradou AC | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 13 | 13 |
| 13. | ES Setif | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 13 | 12 |
| 14. | ASO Chlef | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 13 | 10 |
| 15. | ES Mostaganem | 12 | 2 | 3 | 7 | 6 | 11 | 9 |
| 16. | MC El Bayadh | 12 | 0 | 3 | 9 | 5 | 20 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA
BÌNH LUẬN:

