Số liệu thống kê, nhận định READING gặp WIGAN
Hạng Nhất Anh, vòng 45
Reading
Yakou Meite (90+3')
FT
1 - 1
(0-0)
Wigan
(81') Charlie Hughes
- Diễn biến trận đấu Reading vs Wigan trực tiếp
-
Yakou Meite
90+7'
-
Yakou Meite
90+3'
-
90'
Max Power
-
Amadou Salif Mbengue

Nesta Guinness-Walke
82'
-
Tyrese Fornah

Tom McIntyr
82'
-
81'
Charlie Hughes
-
Cesare Casadei
80'
-
71'
Charlie Wyke
Ryan Nyamb
-
Yakou Meite

Junior Hoilet
68'
-
Femi Azeez

Shane Lon
64'
-
59'
Thelo Aasgaard
Christ Tieh
-
51'
Danel Sinani
Josh Magennis (chấn thương)
- Thống kê Reading đấu với Wigan
| 20(6) | Sút bóng | 11(3) |
| 9 | Phạt góc | 3 |
| 6 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 58% | Cầm bóng | 42% |
Đội hình Reading
-
1J. Lumley
-
17A. Yiadom
-
3T. Holmes
-
24N. Sarr
-
18Guinness-Walker
-
5T. Mcintyre
-
20C. Casadei
-
8J. Hendrick
-
23J. Hoilett
-
7S. Long
-
9Lucas Joao
- Đội hình dự bị:
-
15O. Azeez
-
22M. Loum
-
27A. Mbengue
-
11Y. Meïte
-
6S. Dann
-
31Coniah Boyce-Clarke
-
19T. Fornah
Đội hình Wigan
-
1James Jones
-
32C. Hughes
-
5J. Whatmough
-
2R. Nyambe
-
11J. McClean
-
8M. Power
-
22C. Tiehi
-
27T. Darikwa
-
10W. Keane
-
19C. Lang
-
28J. Magennis
- Đội hình dự bị:
-
29S. Caulker
-
30T. Aasgaard
-
24O. Rekik
-
4T. Naylor
-
40O.Evans
-
25D. Sinani
-
9C. Wyke
Số liệu đối đầu Reading gặp Wigan
Reading
60%
Hòa
20%
Wigan
20%
- PHONG ĐỘ READING
| 07/11 | Reading | 1 - 0 | Stevenage |
| 01/11 | Reading | 2 - 2 | Carlisle |
| 25/10 | Reading | 1 - 1 | Doncaster Rovers |
| 22/10 | Reading | 1 - 0 | Northampton |
| 18/10 | Cardiff City | 2 - 1 | Reading |
- PHONG ĐỘ WIGAN1
Nhận định, soi kèo Reading vs Wigan
Châu Á: 0.81*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WIG khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WIG
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của RDI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của WIG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Reading gặp Wigan
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coventry | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 13 | 34 |
| 2. | Middlesbrough | 15 | 8 | 5 | 2 | 19 | 13 | 29 |
| 3. | Stoke City | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 10 | 27 |
| 4. | Preston North End | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 14 | 26 |
| 5. | Hull City | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 24 | 25 |
| 6. | Millwall | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 20 | 25 |
| 7. | Ipswich | 14 | 6 | 5 | 3 | 26 | 16 | 23 |
| 8. | Bristol City | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 18 | 23 |
| 9. | Charlton Athletic | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 12 | 23 |
| 10. | Derby County | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 19 | 23 |
| 11. | Birmingham | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 17 | 21 |
| 12. | Leicester City | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 16 | 21 |
| 13. | Wrexham | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 19 | 21 |
| 14. | West Brom | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 16 | 21 |
| 15. | Watford | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 18 | 20 |
| 16. | QPR | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 23 | 19 |
| 17. | Southampton | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 21 | 18 |
| 18. | Swansea City | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 19 | 17 |
| 19. | Blackburn Rovers | 14 | 5 | 1 | 8 | 14 | 19 | 16 |
| 20. | Portsmouth | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 20 | 14 |
| 21. | Oxford Utd | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 22 | 13 |
| 22. | Sheffield Utd | 15 | 3 | 1 | 11 | 11 | 26 | 10 |
| 23. | Norwich | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 23 | 9 |
| 24. | Sheffield Wed. | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 29 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
| Thứ 7, ngày 25/04 | |||
| 21h00 | Middlesbrough | vs | Watford |
| 21h00 | Southampton | vs | Blackburn Rovers |
| 21h00 | Coventry | vs | Wrexham |
| 21h00 | QPR | vs | Derby County |
| 21h00 | Leicester City | vs | Millwall |
| 21h00 | Stoke City | vs | Portsmouth |
| 21h00 | Charlton Athletic | vs | Hull City |
| 21h00 | Oxford Utd | vs | Sheffield Wed. |
| 21h00 | West Brom | vs | Ipswich |
| 21h00 | Birmingham | vs | Bristol City |
| 21h00 | Norwich | vs | Swansea City |
| 21h00 | Sheffield Utd | vs | Preston North End |
BÌNH LUẬN:

