TRỰC TIẾP RENNES VS GUINGAMP

VĐQG Pháp, vòng 36

Rennes

Ismaila Sarr (15')

FT

1 - 1

(1-0)

Guingamp

(87') Alexandre Mendy

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  •  

    87'

    Alexandre Mendy
  • Jeremy Gelin
    Hatem Ben Arf

    86'

     
  • Gerzino Nyamsi 

    79'

     
  • Jakob Johansson
    Ismaila Sar

    78'

     
  •  

    67'

    Nolan Roux
    Etienne Dido
  • Romain Del Castillo
    James Lea Silik

    64'

     
  •  

    45'

    Alexandre Mendy
    Lucas Deau
  •  

    33'

    Ludovic Blas
  • Gerzino Nyamsi 

    23'

     
  • Benjamin Bourigeaud 

    21'

     
  • Ismaila Sarr 

    15'

     
- THỐNG KÊ
7(4) Sút bóng 23(9)
6 Phạt góc 8
12 Phạm lỗi 12
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 1
2 Việt vị 2
54% Cầm bóng 46%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 40
    T. Koubek
  • 2
    Zeffane
  • 3
    Da Silva
  • 20
    G. Nyamsi
  • 15
    R. Bensebaini
  • 7
    I. Sarr
  • 8
    C. Grenier
  • 14
    Bourigeaud
  • 12
    J. Lea Siliki
  • 18
    Ben Arfa
  • 11
    M. Niang
- Đội hình dự bị:
  • 6
    J. Johansson
  • 22
    Del Castillo
  • 39
    E. Camavinga
  • 16
    A. Diallo
  • 27
    H. Traore
  • 26
    J. Gelin
  • 23
    A. Hunou
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 16
    M. Caillard
  • 5
    Rebocho
  • 29
    C.Kerbrat
  • 15
    J.Sorbon
  • 2
    Ikoko
  • 6
    L. Phiri
  • 22
    E. Didot
  • 24
    M. Coco
  • 8
    L. Deaux
  • 7
    L. Blas
  • 11
    M. Thuram
- Đội hình dự bị:
  • 21
    D. Ndong
  • 26
    N. Roux
  • 20
    Eboa Eboa
  • 9
    A. Mendy
  • 1
    Johnsson
  • 18
    G. Fofana
  • 33
    L. Carnot
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.84*0 : 1/2*-0.93

REN đang thi đấu ổn định: thắng kèo 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, GUIN thi đấu thiếu ổn định: thua kèo 3/5 trận vừa qua.

Dự đoán: REN

Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.96

4/5 trận gần đây của REN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GUIN cũng có không dưới 3 bàn thắng.

Dự đoán: TAI

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 32 20 10 2 77 32 70
2. Monaco 33 19 7 7 64 42 64
3. Lille 33 16 10 7 50 32 58
4. Stade Brestois 33 16 10 7 50 34 58
5. Nice 32 15 9 8 37 25 54
6. Lens 33 14 8 11 43 35 50
7. Lyon 33 15 5 13 47 54 50
8. Marseille 32 12 11 9 50 39 47
9. Rennes 33 12 10 11 52 44 46
10. Toulouse 33 11 10 12 42 43 43
11. Montpellier 33 10 11 12 41 46 41
12. Stade Reims 32 11 8 13 39 46 41
13. Strasbourg 33 10 9 14 37 48 39
14. Nantes 33 9 6 18 30 51 33
15. Le Havre 33 7 11 15 33 43 32
16. Metz 33 8 5 20 35 56 29
17. Lorient 33 6 8 19 38 66 26
18. Clermont 33 5 10 18 26 55 25
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo