Số liệu thống kê, nhận định RFC SERAING gặp ANDERLECHT
VĐQG Bỉ, vòng 18
RFC Seraing
FT
0 - 5
(0-3)
Anderlecht
- Thống kê RFC Seraing đấu với Anderlecht
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu RFC Seraing gặp Anderlecht
RFC Seraing
0%
Hòa
20%
Anderlecht
80%
22/01 | RFC Seraing | 0 - 1 | Anderlecht |
07/08 | Anderlecht | 3 - 1 | RFC Seraing |
12/12 | RFC Seraing | 0 - 5 | Anderlecht |
01/12 | RFC Seraing | 3 - 3 | Anderlecht |
08/08 | Anderlecht | 3 - 0 | RFC Seraing |
- PHONG ĐỘ RFC SERAING
04/10 | RFC Seraing | 2 - 3 | Lommel |
28/09 | Beveren | 2 - 1 | RFC Seraing |
24/09 | Francs Borains | 0 - 0 | RFC Seraing |
21/09 | RFC Seraing | 0 - 2 | KAA Gent B |
14/09 | RWD Molenbeek | 5 - 0 | RFC Seraing |
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT1
05/10 | Anderlecht | 1 - 0 | Standard Liege |
27/09 | OH Leuven | 1 - 1 | Anderlecht |
24/09 | Anderlecht | 1 - 0 | Gent |
21/09 | Anderlecht | 0 - 0 | Antwerpen |
14/09 | Anderlecht | 1 - 1 | Racing Genk |
Nhận định, soi kèo RFC Seraing vs Anderlecht
Châu Á: 0.93*1 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: -0.94*3*0.83
3/5 trận gần đây của SERAI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ANDE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng RFC Seraing gặp Anderlecht
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 5 | 23 |
2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
3. | Anderlecht | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 18 |
4. | Gent | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 17 |
5. | Sint Truiden | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 12 | 17 |
6. | KV Mechelen | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 16 |
7. | Racing Genk | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 14 |
8. | Zulte-Waregem | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 13 | 14 |
9. | Westerlo | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
10. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
11. | Antwerpen | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 12 | 11 |
12. | Standard Liege | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | 11 |
13. | Cercle Brugge | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 14 | 10 |
14. | Charleroi | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 14 | 9 |
15. | OH Leuven | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 20 | 8 |
16. | Dender | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 15 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: