Số liệu thống kê, nhận định RFC SERAING gặp ROYAL ANTWERP
VĐQG Bỉ, vòng 27
RFC Seraing
FT
0 - 1
(0-0)
Royal Antwerp
- Thống kê RFC Seraing đấu với Royal Antwerp
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu RFC Seraing gặp Royal Antwerp
RFC Seraing
0%
Hòa
0%
Royal Antwerp
100%
| 12/03 | RFC Seraing | 0 - 2 | Royal Antwerp |
| 17/09 | Royal Antwerp | 2 - 1 | RFC Seraing |
| 12/02 | RFC Seraing | 0 - 1 | Royal Antwerp |
| 19/09 | Royal Antwerp | 2 - 1 | RFC Seraing |
- PHONG ĐỘ RFC SERAING
| 06/12 | RFC Seraing | 0 - 1 | Eupen |
| 30/11 | RFC Seraing | 1 - 0 | Club Brugge II |
| 23/11 | Anderlecht II | 2 - 2 | RFC Seraing |
| 09/11 | RFC Seraing | 1 - 1 | KSC Lokeren |
| 31/10 | RFC Seraing | 1 - 3 | OH Leuven |
- PHONG ĐỘ ROYAL ANTWERP1
| 04/12 | Royal Antwerp | 3 - 3 | Sint Truiden |
| 30/11 | Club Brugge | 0 - 1 | Royal Antwerp |
| 23/11 | Royal Antwerp | 1 - 2 | Dender |
| 09/11 | Royal Antwerp | 3 - 1 | RAA L Louviere |
| 03/11 | Sint Truiden | 1 - 0 | Royal Antwerp |
Nhận định, soi kèo RFC Seraing vs Royal Antwerp
Châu Á: -0.97*1/2 : 0*0.87
SERAI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, ANT thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: ANT
Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.84
4/5 trận gần đây của ANT có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng RFC Seraing gặp Royal Antwerp
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 17 | 11 | 4 | 2 | 32 | 10 | 37 |
| 2. | Sint Truiden | 17 | 10 | 3 | 4 | 26 | 20 | 33 |
| 3. | Club Brugge | 17 | 10 | 2 | 5 | 24 | 17 | 32 |
| 4. | Anderlecht | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 13 | 31 |
| 5. | KV Mechelen | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 18 | 24 |
| 6. | Standard Liege | 17 | 7 | 3 | 7 | 16 | 20 | 24 |
| 7. | Racing Genk | 16 | 6 | 5 | 5 | 21 | 20 | 23 |
| 8. | Gent | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 25 | 23 |
| 9. | Zulte-Waregem | 16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 22 | 21 |
| 10. | Charleroi | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 21 | 19 |
| 11. | RAA L Louviere | 17 | 4 | 6 | 7 | 12 | 17 | 18 |
| 12. | Royal Antwerp | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 18 | 17 |
| 13. | Westerlo | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 26 | 17 |
| 14. | OH Leuven | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 26 | 15 |
| 15. | Cercle Brugge | 17 | 2 | 7 | 8 | 20 | 26 | 13 |
| 16. | Dender | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 27 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:

