TRỰC TIẾP SAINT ETIENNE VS TOULOUSE
VĐQG Pháp, vòng 5
Saint Etienne
Issiaga Sylla (O.g 90+2')
FT
2 - 2
(1-2)
Toulouse
(56') Romain Hamouma
(45') Romain Hamouma
(24') Aaron Leya Iseka
(PEN 15') Max-Alain Gradel
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Issiaga Sylla
90+2'
-
90+1'
-
88'
Kalidou Sidibe
Wesley Sai -
79'
-
76'
-
74'
Mathieu Dossevi
Jean-Victor Makeng -
68'
-
68'
Efthymios Koulouris
Aaron Leya Isek -
56'
-
45'
-
45'
-
37'
-
24'
Aaron Leya Iseka -
15'
Max-Alain Gradel
- THỐNG KÊ
14(4) | Sút bóng | 10(7) |
9 | Phạt góc | 7 |
15 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 0 |
4 | Việt vị | 3 |
59% | Cầm bóng | 41% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16S. Ruffier
-
26Debuchy
-
2H. Moukoudi
-
24L.Perrin
-
5Kolodziejczak
-
29Y. Cabaye
-
6M'Vila
-
21Hamouma
-
7R. Boudebouz
-
20D.Bouanga
-
10W. Khazri
- Đội hình dự bị:
-
8M. Camara
-
9L. Diony
-
27Beric
-
13M. Trauco
-
28Z. Youssouf
-
18A. Nordin
-
30J. Moulin
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30B. Reynet
-
12I. Sylla
-
19B. Diakite
-
2K. Amian
-
5S. Moreira
-
27J. Makengo
-
21W. Vainqueur
-
17I. Sangare
-
7M. Gradel
-
10A. Leya
-
25W. Saïd
- Đội hình dự bị:
-
20E. Koulouris
-
15N. Isimat-Mirin
-
14Dossevi
-
11Q. Boisgard
-
9Y. Sanogo
-
6K. Sidibe
-
1Goicoechea
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Saint Etienne
60%
Hòa
40%
Toulouse
0%
15/09 | Saint Etienne | 2 - 2 | Toulouse |
28/04 | Saint Etienne | 2 - 0 | Toulouse |
26/09 | Toulouse | 2 - 3 | Saint Etienne |
14/01 | Saint Etienne | 2 - 0 | Toulouse |
29/10 | Toulouse | 0 - 0 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE
14/09 | Saint Etienne | 1 - 0 | Lille |
31/08 | Stade Brestois | 4 - 0 | Saint Etienne |
25/08 | Saint Etienne | 0 - 2 | Le Havre |
18/08 | Monaco | 1 - 0 | Saint Etienne |
10/08 | Holstein Kiel | 2 - 3 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ TOULOUSE1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 3/4*-0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên SET khi thắng 3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SET
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*-0.98
4/5 trận gần đây của TOU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 3 | 12 |
2. | Marseille | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 4 | 10 |
3. | Monaco | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 10 |
4. | Lens | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 8 |
5. | Nantes | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 7 |
6. | Stade Reims | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 7 |
7. | Rennes | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 6 |
8. | Lille | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 6 |
9. | Le Havre | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | 6 |
10. | Strasbourg | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 | 5 |
11. | Toulouse | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 5 |
12. | Nice | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 4 |
13. | Lyon | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | 4 |
14. | Stade Brestois | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 10 | 3 |
15. | Auxerre | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | 3 |
16. | Saint Etienne | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | 3 |
17. | Angers | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | 1 |
18. | Montpellier | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 13 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: