Số liệu thống kê, nhận định SAINT ETIENNE gặp VALENCIENNES
Hạng 2 Pháp, vòng 5
Saint Etienne
FT
0 - 0
(0-0)
Valenciennes
- Thống kê Saint Etienne đấu với Valenciennes
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Saint Etienne gặp Valenciennes
Saint Etienne
60%
Hòa
40%
Valenciennes
0%
30/03 | Valenciennes | 0 - 2 | Saint Etienne |
03/09 | Saint Etienne | 0 - 0 | Valenciennes |
03/06 | Saint Etienne | 2 - 0 | Valenciennes |
28/08 | Valenciennes | 2 - 2 | Saint Etienne |
02/02 | Saint Etienne | 3 - 0 | Valenciennes |
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE
14/09 | Clermont | 1 - 2 | Saint Etienne |
31/08 | Saint Etienne | 1 - 1 | Grenoble |
24/08 | Boulogne | 0 - 1 | Saint Etienne |
17/08 | Saint Etienne | 4 - 0 | Rodez |
10/08 | Stade Lavallois | 3 - 3 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES1
13/09 | Valenciennes | 1 - 0 | Paris 13 Atletico |
05/09 | Stade Briochin | 2 - 1 | Valenciennes |
30/08 | Valenciennes | 2 - 3 | Rouen |
23/08 | Orleans | 2 - 1 | Valenciennes |
16/08 | Valenciennes | 2 - 1 | Le Puy Foot |
Nhận định, soi kèo Saint Etienne vs Valenciennes
Châu Á: 0.98*0 : 1*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SET khi thắng 9/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SET
Tài xỉu: 0.75*2 1/2*-0.95
3/5 trận gần đây của SET có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VLE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Saint Etienne gặp Valenciennes
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Saint Etienne | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 11 |
2. | Red Star 93 | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 10 |
3. | Troyes | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 10 |
4. | Pau FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 8 |
5. | Nancy | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 8 |
6. | Stade Reims | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 8 |
7. | Rodez | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 |
8. | Stade Lavallois | 5 | 1 | 4 | 0 | 7 | 6 | 7 |
9. | Guingamp | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | 7 |
10. | Amiens | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 5 | 6 |
11. | Clermont | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 6 |
12. | Dunkerque | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | 5 |
13. | Grenoble | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 5 |
14. | Montpellier | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 5 |
15. | Annecy FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | 5 |
16. | Le Mans | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | 4 |
17. | Boulogne | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 5 | 3 |
18. | SC Bastia | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
Thứ 7, ngày 13/09 | |||
01h00 | Amiens | 0 - 0 | SC Bastia |
01h00 | Troyes | 3 - 0 | Nancy |
01h00 | Pau FC | 0 - 3 | Red Star 93 |
01h00 | Boulogne | 1 - 2 | Stade Lavallois |
01h00 | Le Mans | 0 - 1 | Rodez |
19h00 | Grenoble | 1 - 0 | Dunkerque |
19h00 | Annecy FC | 1 - 1 | Stade Reims |
C.Nhật, ngày 14/09 | |||
01h00 | Clermont | 1 - 2 | Saint Etienne |
Thứ 3, ngày 16/09 | |||
01h45 | Guingamp | 1 - 0 | Montpellier |
BÌNH LUẬN: