Số liệu thống kê, nhận định SANTA CLARA gặp FEIRENSE
VĐQG Bồ Đào Nha, vòng 33
Santa Clara
FT
4 - 4
(2-3)
Feirense
- Thống kê Santa Clara đấu với Feirense
11(5) | Sút bóng | 9(6) |
6 | Phạt góc | 7 |
12 | Phạm lỗi | 18 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 2 |
60% | Cầm bóng | 40% |
Số liệu đối đầu Santa Clara gặp Feirense
Santa Clara
40%
Hòa
40%
Feirense
20%
13/02 | Santa Clara | 2 - 1 | Feirense |
02/09 | Feirense | 0 - 2 | Santa Clara |
08/12 | Feirense | 4 - 3 | Santa Clara |
11/05 | Santa Clara | 4 - 4 | Feirense |
06/01 | Feirense | 2 - 2 | Santa Clara |
- PHONG ĐỘ SANTA CLARA
13/09 | Benfica | 1 - 1 | Santa Clara |
07/09 | Estoril | 0 - 1 | Santa Clara |
01/09 | Santa Clara | 0 - 0 | CD Estrela |
29/08 | Shamrock Rovers | 0 - 0 | Santa Clara |
22/08 | Santa Clara | 1 - 2 | Shamrock Rovers |
- PHONG ĐỘ FEIRENSE1
Nhận định, soi kèo Santa Clara vs Feirense
Châu Á: 0.91*0 : 1*0.99
SCLA thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên FEIR khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FEIR
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.91
4/5 trận gần đây của SCLA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FEIR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Santa Clara gặp Feirense
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Porto | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 1 | 15 |
2. | Sporting Lisbon | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 4 | 12 |
3. | Moreirense | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 4 | 12 |
4. | Benfica | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 10 |
5. | Famalicao | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 10 |
6. | Gil Vicente | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 10 |
7. | Braga | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 5 | 8 |
8. | Vitoria Guimaraes | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | 7 |
9. | Casa Pia AC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 8 | 6 |
10. | Estoril | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 8 | 5 |
11. | Santa Clara | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 |
12. | Arouca | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 13 | 5 |
13. | FC Alverca | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | 4 |
14. | Nacional Madeira | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | 4 |
15. | Rio Ave | 4 | 0 | 3 | 1 | 7 | 9 | 3 |
16. | CD Estrela | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | 3 |
17. | AVS Futebol | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 11 | 1 |
18. | Tondela | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 10 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA
BÌNH LUẬN: