Số liệu thống kê, nhận định SANTOS/SP gặp CUIABA/MT
VĐQG Brazil, vòng 32
Santos/SP
FT
0 - 0
(0-0)
Cuiaba/MT
- Thống kê Santos/SP đấu với Cuiaba/MT
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Santos/SP gặp Cuiaba/MT
Santos/SP
20%
Hòa
60%
Cuiaba/MT
20%
- PHONG ĐỘ SANTOS/SP
15/09 | Atl. Mineiro/MG | 1 - 1 | Santos/SP |
01/09 | Santos/SP | 0 - 0 | Fluminense/RJ |
25/08 | Bahia/BA | 2 - 0 | Santos/SP |
18/08 | Santos/SP | 0 - 6 | Vasco DG/RJ |
11/08 | Cruzeiro/MG | 1 - 2 | Santos/SP |
- PHONG ĐỘ CUIABA/MT1
15/09 | Operario/PR | 1 - 1 | Cuiaba/MT |
09/09 | Cuiaba/MT | 1 - 0 | CRB/AL |
02/09 | Ferroviaria/SP | 2 - 2 | Cuiaba/MT |
25/08 | Cuiaba/MT | 2 - 2 | Atletico/GO |
17/08 | Athletico/PR | 1 - 1 | Cuiaba/MT |
Nhận định, soi kèo Santos/SP vs Cuiaba/MT
Châu Á: -0.94*0 : 1/2*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CUIMT khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CUIMT
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.79
4/5 trận gần đây của SAN có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Santos/SP gặp Cuiaba/MT
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Flamengo/RJ | 22 | 15 | 5 | 2 | 47 | 10 | 50 |
2. | Palmeiras/SP | 21 | 14 | 4 | 3 | 32 | 17 | 46 |
3. | Cruzeiro/MG | 22 | 13 | 5 | 4 | 35 | 15 | 44 |
4. | Mirassol/SP | 21 | 10 | 8 | 3 | 36 | 20 | 38 |
5. | Bahia/BA | 20 | 10 | 6 | 4 | 28 | 22 | 36 |
6. | Botafogo/RJ | 21 | 10 | 5 | 6 | 30 | 14 | 35 |
7. | Sao Paulo/SP | 23 | 9 | 8 | 6 | 27 | 23 | 35 |
8. | Bragantino/SP | 23 | 9 | 4 | 10 | 28 | 33 | 31 |
9. | Corinthians/SP | 23 | 7 | 8 | 8 | 24 | 28 | 29 |
10. | Fluminense/RJ | 21 | 8 | 4 | 9 | 25 | 29 | 28 |
11. | Ceara/CE | 22 | 7 | 6 | 9 | 21 | 22 | 27 |
12. | Internacional/RS | 22 | 7 | 6 | 9 | 26 | 33 | 27 |
13. | Atl. Mineiro/MG | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 25 | 25 |
14. | Gremio/RS | 22 | 6 | 7 | 9 | 20 | 27 | 25 |
15. | Vasco DG/RJ | 22 | 6 | 5 | 11 | 32 | 33 | 23 |
16. | Santos/SP | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 32 | 23 |
17. | Vitoria/BA | 23 | 4 | 10 | 9 | 19 | 34 | 22 |
18. | Juventude/RS | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 43 | 21 |
19. | Fortaleza/CE | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 34 | 18 |
20. | SC Recife/PE | 21 | 1 | 8 | 12 | 15 | 34 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL
BÌNH LUẬN: