TRỰC TIẾP SCOTLAND NỮ VS ANH NỮ
UEFA Nations League Nữ, vòng 6
Scotland Nữ
FT
0 - 6
(0-4)
Anh Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Scotland Nữ
0%
Hòa
20%
Anh Nữ
80%
06/12 | Scotland Nữ | 0 - 6 | Anh Nữ |
23/09 | Anh Nữ | 2 - 1 | Scotland Nữ |
09/06 | Anh Nữ | 2 - 1 | Scotland Nữ |
20/07 | Anh Nữ | 6 - 0 | Scotland Nữ |
08/03 | Anh Nữ | 4 - 4 | Scotland Nữ |
- PHONG ĐỘ SCOTLAND NỮ
30/10 | Scotland Nữ | 4 - 0 | Hungary Nữ |
25/10 | Hungary Nữ | 0 - 1 | Scotland Nữ |
17/07 | Scotland Nữ | 1 - 0 | Serbia Nữ |
13/07 | Slovakia Nữ | 0 - 2 | Scotland Nữ |
04/06 | Israel Nữ | 0 - 5 | Scotland Nữ |
- PHONG ĐỘ ANH NỮ1
30/10 | Anh Nữ | 2 - 1 | Nam Phi Nữ |
26/10 | Anh Nữ | 3 - 4 | Đức Nữ |
17/07 | Thụy Điển Nữ | 0 - 0 | Anh Nữ |
13/07 | Anh Nữ | 2 - 1 | Ireland Nữ |
05/06 | Pháp Nữ | 1 - 2 | Anh Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.65*2 1/2 : 0*-0.85
SCOW đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, ENGW thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: ENGW
Tài xỉu: 0.83*3 1/4*0.97
4/5 trận gần đây của ENGW có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A1 | |||||||||||||||||||
1. | Hà Lan Nữ | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 12 | |||||||||||
2. | Anh Nữ | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 8 | 12 | |||||||||||
3. | Bỉ Nữ | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | 8 | |||||||||||
4. | Scotland Nữ | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 15 | 2 | |||||||||||
Bảng A2 | |||||||||||||||||||
1. | Pháp Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 1 | 16 | |||||||||||
2. | Áo Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | 10 | |||||||||||
3. | Na Uy Nữ | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 8 | 5 | |||||||||||
4. | B.D.Nha Nữ | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | 3 | |||||||||||
Bảng A3 | |||||||||||||||||||
1. | Đức Nữ | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 3 | 13 | |||||||||||
2. | Đan Mạch Nữ | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 12 | |||||||||||
3. | Iceland Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 8 | 9 | |||||||||||
4. | Wales Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | 1 | |||||||||||
Bảng A4 | |||||||||||||||||||
1. | T.B.Nha Nữ | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 9 | 15 | |||||||||||
2. | Italia Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 | |||||||||||
3. | Thụy Điển Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | 7 | |||||||||||
4. | Thụy Sỹ Nữ | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 17 | 3 | |||||||||||
Bảng B1 | |||||||||||||||||||
1. | Ireland Nữ | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 2 | 18 | |||||||||||
2. | Hungary Nữ | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 | |||||||||||
3. | Bắc Ireland Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | 7 | |||||||||||
4. | Albania Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 18 | 1 | |||||||||||
Bảng B2 | |||||||||||||||||||
1. | Phần Lan Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 2 | 16 | |||||||||||
2. | Croatia Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 10 | 9 | |||||||||||
3. | Slovakia Nữ | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | |||||||||||
4. | Romania Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | 1 | |||||||||||
Bảng B3 | |||||||||||||||||||
1. | Ba Lan Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 16 | |||||||||||
2. | Serbia Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 10 | |||||||||||
3. | Ukraina Nữ | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 7 | 6 | |||||||||||
4. | Hy Lạp Nữ | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 13 | 3 | |||||||||||
Bảng B4 | |||||||||||||||||||
1. | Bosnia & Herz Nữ | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | |||||||||||
2. | Séc Nữ | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 10 | |||||||||||
3. | Slovenia Nữ | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 9 | 6 | |||||||||||
4. | Belarus Nữ | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | 2 | |||||||||||
Bảng C1 | |||||||||||||||||||
1. | Malta Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 16 | |||||||||||
2. | Latvia Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 6 | 10 | |||||||||||
3. | Andorra Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 17 | 4 | |||||||||||
4. | Moldova Nữ | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 12 | 3 | |||||||||||
Bảng C2 | |||||||||||||||||||
1. | T.N.Kỳ Nữ | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 0 | 18 | |||||||||||
2. | Luxembourg Nữ | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | 5 | |||||||||||
3. | Lithuania Nữ | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 5 | |||||||||||
4. | Georgia Nữ | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | 5 | |||||||||||
Bảng C3 | |||||||||||||||||||
1. | Azerbaijan Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 2 | 16 | |||||||||||
2. | Montenegro Nữ | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 4 | 12 | |||||||||||
3. | Síp Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 6 | 7 | |||||||||||
4. | Đảo Faroe Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | 0 | |||||||||||
Bảng C4 | |||||||||||||||||||
1. | Israel Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 2 | 16 | |||||||||||
2. | Estonia Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 10 | |||||||||||
3. | Kazakhstan Nữ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | |||||||||||
4. | Armenia Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 25 | 0 | |||||||||||
Bảng C5 | |||||||||||||||||||
1. | Kosovo Nữ | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 10 | |||||||||||
2. | Bulgaria Nữ | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | 5 | |||||||||||
3. | North Macedonia Nữ | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE NỮ
Thứ 3, ngày 05/12 | |||
22h00 | Bulgaria Nữ | 2 - 2 | North Macedonia Nữ |
22h00 | Israel Nữ | 4 - 1 | Estonia Nữ |
22h00 | Montenegro Nữ | 2 - 0 | Síp Nữ |
22h00 | Kazakhstan Nữ | 4 - 1 | Armenia Nữ |
22h00 | Andorra Nữ | 0 - 0 | Moldova Nữ |
22h00 | Azerbaijan Nữ | 1 - 0 | Đảo Faroe Nữ |
22h00 | Malta Nữ | 2 - 1 | Latvia Nữ |
22h00 | Luxembourg Nữ | 1 - 1 | Lithuania Nữ |
22h00 | T.N.Kỳ Nữ | 2 - 0 | Georgia Nữ |
Thứ 4, ngày 06/12 | |||
01h00 | T.B.Nha Nữ | 5 - 3 | Thụy Điển Nữ |
01h00 | Italia Nữ | 3 - 0 | Thụy Sỹ Nữ |
01h00 | Ba Lan Nữ | 2 - 0 | Hy Lạp Nữ |
01h00 | Romania Nữ | 0 - 1 | Croatia Nữ |
01h00 | Hungary Nữ | 6 - 0 | Albania Nữ |
01h00 | Bosnia & Herz Nữ | 1 - 0 | Belarus Nữ |
01h00 | Serbia Nữ | 0 - 1 | Ukraina Nữ |
01h00 | Séc Nữ | 4 - 0 | Slovenia Nữ |
01h00 | Slovakia Nữ | 2 - 2 | Phần Lan Nữ |
01h00 | Bắc Ireland Nữ | 1 - 6 | Ireland Nữ |
01h15 | Áo Nữ | 2 - 1 | Na Uy Nữ |
01h15 | B.D.Nha Nữ | 0 - 1 | Pháp Nữ |
01h30 | Wales Nữ | 0 - 0 | Đức Nữ |
01h30 | Đan Mạch Nữ | 0 - 1 | Iceland Nữ |
02h45 | Scotland Nữ | 0 - 6 | Anh Nữ |
02h45 | Hà Lan Nữ | 4 - 0 | Bỉ Nữ |
BÌNH LUẬN: