Số liệu thống kê, nhận định SCOTLAND gặp UKRAINA

VLWC KV Châu Âu, vòng Play-off

Scotland

Callum McGregor (79')

FT

1 - 3

(0-1)

Ukraina

(90+5') Artem Dovbyk
(49') Roman Yaremchuk
(33') Andrii Yarmolenko

- Diễn biến trận đấu Scotland vs Ukraina trực tiếp

  •  

    90+5'

    Artem Dovbyk
  •  

    90+4'

    Serhii Sydorchuk
    Taras Stepanenk
  •  

    84'

    Mykola Shaparenko
  • Callum McGregor 

    79'

     
  •  

    79'

    Oleksandr Zubkov
    Andrii Yarmolenk
  •  

    78'

    Artem Dovbyk
    Roman Yaremchu
  •  

    72'

    Mykola Shaparenko
    Ruslan Malinovsky
  •  

    72'

    Mykhailo Mudryk
    Viktor Tsyganko
  • Stuart Armstrong
    Billy Gilmou

    68'

     
  • Jack Hendry
    Liam Coope

    67'

     
  • John McGinn 

    59'

     
  •  

    49'

    Roman Yaremchuk
  • Ryan Christie
    Lyndon Dyke

    45'

     
  • Lyndon Dykes 

    44'

     
  •  

    33'

    Andrii Yarmolenko
  •  

    11'

    Ruslan Malinovskyi
  •  

    05'

    Roman Yaremchuk

- Thống kê Scotland đấu với Ukraina

14(4) Sút bóng 15(8)
5 Phạt góc 6
14 Phạm lỗi 16
0 Thẻ đỏ 0
2 Thẻ vàng 3
0 Việt vị 1
42% Cầm bóng 58%

Đội hình Scotland

  • 1
    D. Marshall
  • 4
    S. McTominay
  • 5
    G. Hanley
  • 16
    L. Cooper
  • 22
    A. Hickey
  • 14
    B. Gilmour
  • 8
    C. McGregor
  • 3
    A. Robertson
  • 7
    J. McGinn
  • 10
    C. Adams
  • 9
    L. Dykes
- Đội hình dự bị:
  • 6
    J. Souttar
  • 21
    L. Kelly
  • 12
    D. Marshall
  • 13
    J. Hendry
  • 19
    J. Brown
  • 18
    R. Stewart
  • 20
    L. Ferguson
  • 11
    R. Christie
  • 15
    S. McKenna
  • 23
    G. Taylor
  • 2
    S. O'Donnell
  • 17
    S. Armstrong

Đội hình Ukraina

  • 1
    H. Bushchan
  • 16
    V. Mykolenko
  • 22
    M. Matvienko
  • 13
    I. Zabarnyi
  • 21
    O. Karavaev
  • 6
    T. Stepanenko
  • 15
    V. Tsygankov
  • 17
    O. Zinchenko
  • 8
    R. Malinovskyi
  • 7
    A. Yarmolenko
  • 9
    R. Yaremchuk
- Đội hình dự bị:
  • 2
    E. Sobol
  • 11
    Marlos
  • 20
    O. Zubkov
  • 5
    Sydorchuk
  • 19
    A. Besedin
  • 14
    Y. Makarenko
  • 23
    Dmytro Piznky
  • 10
    M. Shaparenko
  • 12
    A. Pyatov
  • 4
    S. Kryvtsov
  • 18
    Y. Makarenko
  • 3
    I. Zabarnyi

Số liệu đối đầu Scotland gặp Ukraina

Scotland
25%
Hòa
25%
Ukraina
50%

Nhận định, soi kèo Scotland vs Ukraina

Châu Á: 0.94*0 : 1/4*0.90

Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên SCO khi thắng cách biệt trận đối đầu gần nhất.

Dự đoán: SCO

Tài xỉu: 0.87*2*0.95

4/5 trận gần đây của SCO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của UKR cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng Scotland gặp Ukraina

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Đức 6 5 0 1 16 3 15
2. Slovakia 6 4 0 2 6 8 12
3. Bắc Ireland 6 3 0 3 7 6 9
4. Luxembourg 6 0 0 6 1 13 0
Bảng B
1. Thụy Sỹ 6 4 2 0 14 2 14
2. Kosovo 6 3 2 1 6 5 11
3. Slovenia 6 0 4 2 3 8 4
4. Thụy Điển 6 0 2 4 4 12 2
Bảng C
1. Scotland 6 4 1 1 13 7 13
2. Đan Mạch 6 3 2 1 16 7 11
3. Hy Lạp 6 2 1 3 10 12 7
4. Belarus 6 0 2 4 4 17 2
Bảng D
1. Pháp 6 5 1 0 16 4 16
2. Ukraina 6 3 1 2 10 11 10
3. Iceland 6 2 1 3 13 11 7
4. Azerbaijan 6 0 1 5 3 16 1
Bảng E
1. T.B.Nha 6 5 1 0 21 2 16
2. T.N.Kỳ 6 4 1 1 17 12 13
3. Georgia 6 1 0 5 7 15 3
4. Bulgaria 6 1 0 5 3 19 3
Bảng F
1. B.D.Nha 6 4 1 1 20 7 13
2. Ireland 6 3 1 2 9 7 10
3. Hungary 6 2 2 2 11 10 8
4. Armenia 6 1 0 5 3 19 3
Bảng G
1. Hà Lan 8 6 2 0 27 4 20
2. Ba Lan 8 5 2 1 14 7 17
3. Phần Lan 8 3 1 4 8 14 10
4. Malta 8 1 2 5 4 19 5
5. Lithuania 8 0 3 5 6 15 3
Bảng H
1. Áo 8 6 1 1 22 4 19
2. Bosnia & Herz 8 5 2 1 17 7 17
3. Romania 8 4 1 3 19 10 13
4. Síp 8 2 2 4 11 11 8
5. San Marino 8 0 0 8 2 39 0
Bảng I
1. Na Uy 8 8 0 0 37 5 24
2. Italia 8 6 0 2 21 12 18
3. Israel 8 4 0 4 19 20 12
4. Estonia 8 1 1 6 8 21 4
5. Moldova 8 0 1 7 5 32 1
Bảng J
1. Bỉ 8 5 3 0 29 7 18
2. Wales 8 5 1 2 21 11 16
3. North Macedonia 8 3 4 1 13 10 13
4. Kazakhstan 8 2 2 4 9 13 8
5. Liechtenstein 8 0 0 8 0 31 0
Bảng K
1. Anh 8 8 0 0 22 0 24
2. Albania 8 4 2 2 7 5 14
3. Serbia 8 4 1 3 9 10 13
4. Latvia 8 1 2 5 5 15 5
5. Andorra 8 0 1 7 3 16 1
Bảng L
1. Croatia 8 7 1 0 26 4 22
2. Séc 8 5 1 2 18 8 16
3. Đảo Faroe 8 4 0 4 11 9 12
4. Montenegro 8 3 0 5 8 17 9
5. Gibraltar 8 0 0 8 3 28 0
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU ÂU
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo