TRỰC TIẾP **SEONGNAM ILHWA CH. VS BUCHEON 1995
Hạng 2 Hàn Quốc, vòng 27
**Seongnam Ilhwa Ch.
FT
2 - 2
(1-0)
Bucheon 1995
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
**Seongnam Ilhwa Ch.
40%
Hòa
20%
Bucheon 1995
40%
21/08 | Seongnam Ilhwa Ch. | 2 - 2 | Bucheon 1995 |
24/06 | Seongnam Ilhwa Ch. | 0 - 1 | Bucheon 1995 |
04/03 | Bucheon 1995 | 1 - 0 | Seongnam Ilhwa Ch. |
30/09 | Bucheon 1995 | 0 - 1 | Seongnam Ilhwa Ch. |
27/08 | Seongnam Ilhwa Ch. | 2 - 1 | Bucheon 1995 |
- PHONG ĐỘ **SEONGNAM ILHWA CH.
26/11 | Seongnam Ilhwa Ch. | 0 - 2 | Ansan Greeners |
11/11 | Seoul E-Land | 0 - 2 | Seongnam Ilhwa Ch. |
21/10 | Cheonan City | 3 - 1 | Seongnam Ilhwa Ch. |
07/10 | Seongnam Ilhwa Ch. | 2 - 0 | Chungnam Asan |
30/09 | Anyang | 1 - 1 | Seongnam Ilhwa Ch. |
- PHONG ĐỘ BUCHEON 19951
13/07 | Bucheon 1995 | 1 - 1 | GimPo Citizen |
06/07 | Hwaseong FC | 0 - 1 | Bucheon 1995 |
02/07 | GimPo Citizen | 1 - 3 | Bucheon 1995 |
28/06 | Bucheon 1995 | 2 - 0 | Gyeongnam |
21/06 | Ansan Greeners | 0 - 1 | Bucheon 1995 |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*0 : 1/4*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên SIC khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SIC
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.93
5 trận gần đây của BUFC có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Incheon Utd | 20 | 15 | 3 | 2 | 38 | 13 | 48 |
2. | Suwon Bluewings | 20 | 12 | 5 | 3 | 41 | 24 | 41 |
3. | Jeonnam Dragons | 20 | 10 | 7 | 3 | 28 | 19 | 37 |
4. | Bucheon 1995 | 20 | 10 | 5 | 5 | 31 | 24 | 35 |
5. | Busan I'Park | 20 | 8 | 7 | 5 | 26 | 22 | 31 |
6. | Seoul E-Land | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 32 | 30 |
7. | Chungnam Asan | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 22 | 25 |
8. | GimPo Citizen | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 19 | 25 |
9. | Seongnam | 20 | 5 | 8 | 7 | 15 | 17 | 23 |
10. | Hwaseong FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 29 | 19 |
11. | Ansan Greeners | 20 | 4 | 7 | 9 | 14 | 24 | 19 |
12. | Gyeongnam | 20 | 5 | 3 | 12 | 18 | 33 | 18 |
13. | Chungbuk Cheongju | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 36 | 17 |
14. | Cheonan City | 20 | 3 | 4 | 13 | 16 | 33 | 13 |
BÌNH LUẬN: