TRỰC TIẾP SH. SHENHUA VS HENAN SONGSHAN
VĐQG Trung Quốc, vòng 10
Sh. Shenhua
FT
1 - 1
(0-1)
Henan Songshan
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sh. Shenhua
60%
Hòa
20%
Henan Songshan
20%
29/03 | Henan Songshan | 1 - 3 | Sh. Shenhua |
18/10 | Sh. Shenhua | 2 - 1 | Henan Songshan |
21/05 | Henan Songshan | 1 - 2 | Sh. Shenhua |
16/09 | Henan Songshan | 3 - 0 | Sh. Shenhua |
28/05 | Sh. Shenhua | 1 - 1 | Henan Songshan |
- PHONG ĐỘ SH. SHENHUA
29/03 | Henan Songshan | 1 - 3 | Sh. Shenhua |
12/03 | Kawasaki Fro. | 4 - 0 | Sh. Shenhua |
05/03 | Sh. Shenhua | 1 - 0 | Kawasaki Fro. |
01/03 | Sh. Shenhua | 2 - 2 | Beijing Guoan |
22/02 | Sh. Shenhua | 2 - 1 | Changchun Yatai |
- PHONG ĐỘ HENAN SONGSHAN1
01/04 | Henan Songshan | 2 - 3 | Qingdao West Coast |
29/03 | Henan Songshan | 1 - 3 | Sh. Shenhua |
01/03 | Meizhou Hakka | 2 - 1 | Henan Songshan |
23/02 | Shandong Taishan | 0 - 0 | Henan Songshan |
02/11 | Beijing Guoan | 1 - 1 | Henan Songshan |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*0 : 1*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SSHE khi thắng 8/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SSHE
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*0.87
3/5 trận gần đây của SSHE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HJIA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Zhejiang Professional | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 2 | 8 |
2. | Shandong Taishan | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 |
3. | Shanghai Port | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 |
4. | Sh. Shenhua | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 7 |
5. | Tianjin Tigers | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 7 |
6. | Beijing Guoan | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 5 |
7. | Qingdao West Coast | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 7 | 5 |
8. | Meizhou Hakka | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 4 |
9. | Chengdu Rongcheng | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 |
10. | Yunnan Yukun | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 |
11. | Dalian Young Boy | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 4 |
12. | Shenzhen Peng City | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | 3 |
13. | Qingdao Hainiu | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 |
14. | Henan Songshan | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | 1 |
15. | Changchun Yatai | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | 0 |
16. | Wuhan Three T. | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: