TRỰC TIẾP SH. SHENHUA VS SHENZHEN FC
VĐQG Trung Quốc, vòng 34
Sh. Shenhua
FT
2 - 0
(1-0)
Shenzhen FC
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sh. Shenhua
60%
Hòa
40%
Shenzhen FC
0%
09/08 | Sh. Shenhua | 3 - 0 | Shenzhen FC |
09/05 | Shenzhen FC | 1 - 3 | Sh. Shenhua |
30/12 | Sh. Shenhua | 2 - 0 | Shenzhen FC |
09/10 | Shenzhen FC | 0 - 0 | Sh. Shenhua |
29/10 | Shenzhen FC | 0 - 0 | Sh. Shenhua |
- PHONG ĐỘ SH. SHENHUA
20/04 | Nantong Zhiyun | 0 - 2 | Sh. Shenhua |
13/04 | Sh. Shenhua | 1 - 1 | Beijing Guoan |
09/04 | Sh. Shenhua | 4 - 1 | Wuhan Three T. |
05/04 | Changchun Yatai | 1 - 2 | Sh. Shenhua |
31/03 | Shandong Taishan | 0 - 3 | Sh. Shenhua |
- PHONG ĐỘ SHENZHEN FC1
04/11 | Shenzhen FC | 0 - 3 | Beijing Guoan |
29/10 | Wuhan Three T. | 1 - 0 | Shenzhen FC |
23/10 | Chengdu Rongcheng | 4 - 0 | Shenzhen FC |
29/09 | Shenzhen FC | 0 - 1 | Changchun Yatai |
24/09 | Shenzhen FC | 0 - 5 | Zhejiang Professional |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
SSHE đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, SZHEN thi đấu thiếu ổn định: thua 5 trận vừa qua.Dự đoán: SSHE
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SSHE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SZHEN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sh. Shenhua | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 3 | 19 |
2. | Chengdu Rongcheng | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 5 | 18 |
3. | Shanghai Port | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 7 | 14 |
4. | Cangzhou Mighty Lions | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 12 | 13 |
5. | Beijing Guoan | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 6 | 12 |
6. | Tianjin Tigers | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 8 | 11 |
7. | Shandong Taishan | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 12 | 11 |
8. | Zhejiang Professional | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | 10 |
9. | Shenzhen Peng City | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 12 | 8 |
10. | Henan Songshan | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 11 | 7 |
11. | Qingdao West Coast | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 14 | 7 |
12. | Wuhan Three T. | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | 5 |
13. | Nantong Zhiyun | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 11 | 5 |
14. | Qingdao Hainiu | 7 | 1 | 1 | 5 | 2 | 6 | 4 |
15. | Changchun Yatai | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | 4 |
16. | Meizhou Hakka | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: