Số liệu thống kê, nhận định SHAKHTAR DONETSK gặp DESNA CHERNIGIV
VĐQG Ukraina, vòng Play off 3
Shakhtar Donetsk
FT
3 - 2
(2-1)
Desna Chernigiv
- Thống kê Shakhtar Donetsk đấu với Desna Chernigiv
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Shakhtar Donetsk gặp Desna Chernigiv
Shakhtar Donetsk
80%
Hòa
20%
Desna Chernigiv
0%
- PHONG ĐỘ SHAKHTAR DONETSK
13/09 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 1 | Shakhtar Donetsk |
31/08 | Shakhtar Donetsk | 2 - 0 | PFK Aleksandriya |
29/08 | Servette | 1 - 1 | Shakhtar Donetsk |
22/08 | Shakhtar Donetsk | 1 - 1 | Servette |
17/08 | Veres Rivne | 0 - 2 | Shakhtar Donetsk |
- PHONG ĐỘ DESNA CHERNIGIV1
11/12 | Inhulets Petrove | 2 - 1 | Desna Chernigiv |
06/12 | Desna Chernigiv | 3 - 3 | FC Mariupol |
27/11 | Chernomorets | 0 - 1 | Desna Chernigiv |
22/11 | Desna Chernigiv | 0 - 1 | Kolos Kovalivka |
08/11 | FC Lviv | 0 - 2 | Desna Chernigiv |
Nhận định, soi kèo Shakhtar Donetsk vs Desna Chernigiv
Châu Á: 1.00*0 : 1 3/4*0.78
SDO đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên SDO khi thắng 5 trận DD vừa qua.Dự đoán: SDO
Tài xỉu: 0.99*3 1/4*0.79
4/5 trận gần đây của DCHE có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Shakhtar Donetsk gặp Desna Chernigiv
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 5 | 13 |
2. | Kolos Kovalivka | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 3 | 13 |
3. | Shakhtar Donetsk | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 4 | 11 |
4. | Kryvbas | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 9 |
5. | Metalist 1925 Kharkiv | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 8 |
6. | Obolon Kiev | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 8 |
7. | Zorya | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 7 |
8. | Kudrivka | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 7 |
9. | LNZ Cherkasy | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 6 | 7 |
10. | Veres Rivne | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 4 | 6 |
11. | Polissya Zhytomyr | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 7 | 6 |
12. | Karpaty Lviv | 5 | 0 | 4 | 1 | 7 | 9 | 4 |
13. | Poltava | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | 4 |
14. | PFK Aleksandriya | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 11 | 3 |
15. | Epitsentr Kam-Pod | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | 3 |
16. | Rukh Vynnyky | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 11 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: