Số liệu thống kê, nhận định SHAKHTER KAR. gặp FK AKSU
VĐQG Kazakhstan, vòng 12
Shakhter Kar.
FT
4 - 2
(3-0)
FK Aksu
- Thống kê Shakhter Kar. đấu với FK Aksu
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Shakhter Kar. gặp FK Aksu
Shakhter Kar.
50%
Hòa
25%
FK Aksu
25%
29/07 | FK Aksu | 2 - 1 | Shakhter Kar. |
20/05 | Shakhter Kar. | 2 - 1 | FK Aksu |
12/07 | Shakhter Kar. | 4 - 2 | FK Aksu |
25/06 | FK Aksu | 1 - 1 | Shakhter Kar. |
- PHONG ĐỘ SHAKHTER KAR.
21/02 | Shakhter Kar. | 0 - 1 | Navbahor |
17/02 | FK Auda | 0 - 0 | Shakhter Kar. |
03/11 | Shakhter Kar. | 1 - 3 | Aktobe |
27/10 | Shakhter Kar. | 1 - 1 | FK Kyzylzhar |
20/10 | Kaisar Kyzylorda | 5 - 1 | Shakhter Kar. |
- PHONG ĐỘ FK AKSU1
29/10 | FK Aksu | 0 - 3 | Tobol Kostanay |
21/10 | Kairat Almaty | 4 - 1 | FK Aksu |
01/10 | FK Aksu | 2 - 0 | Kaisar Kyzylorda |
23/09 | FK Maktaaral | 2 - 0 | FK Aksu |
15/09 | FK Aksu | 0 - 1 | Okzhetpes |
Nhận định, soi kèo Shakhter Kar. vs FK Aksu
Châu Á: 0.86*0 : 1/2*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FKAK khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FKAK
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.83
3/5 trận gần đây của SKAR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của FKAK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Shakhter Kar. gặp FK Aksu
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Kairat Almaty | 25 | 18 | 4 | 3 | 52 | 18 | 58 |
2. | Astana | 25 | 17 | 5 | 3 | 65 | 29 | 56 |
3. | Tobol Kostanay | 25 | 16 | 5 | 4 | 43 | 23 | 53 |
4. | Yelimay Semey | 25 | 13 | 6 | 6 | 44 | 29 | 45 |
5. | Aktobe | 25 | 13 | 3 | 9 | 37 | 26 | 42 |
6. | FC Zhenis | 25 | 8 | 11 | 6 | 34 | 28 | 35 |
7. | Ordabasy | 25 | 9 | 7 | 9 | 35 | 26 | 34 |
8. | Okzhetpes | 25 | 8 | 5 | 12 | 31 | 42 | 29 |
9. | FK Kyzylzhar | 25 | 5 | 9 | 11 | 24 | 32 | 24 |
10. | Zhetysu Taldykorgan | 25 | 5 | 9 | 11 | 21 | 40 | 24 |
11. | Ulytau Zhezkazgan | 25 | 5 | 7 | 13 | 18 | 39 | 22 |
12. | Kaisar Kyzylorda | 25 | 3 | 12 | 10 | 22 | 40 | 21 |
13. | Atyrau | 25 | 4 | 7 | 14 | 20 | 42 | 19 |
14. | Turan (KAZ) | 25 | 4 | 4 | 17 | 22 | 54 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG KAZAKHSTAN
BÌNH LUẬN: