Số liệu thống kê, nhận định SHEFFIELD UTD gặp TOTTENHAM
Ngoại Hạng Anh, vòng 19
Sheffield Utd
FT
1 - 3
(0-2)
Tottenham
(40') Harry Kane
(05') Serge Aurier
- Diễn biến trận đấu Sheffield Utd vs Tottenham trực tiếp
-
40'
Harry Kane
-
Oliver Norwood
23'
-
05'
Serge Aurier
- Thống kê Sheffield Utd đấu với Tottenham
15(5) | Sút bóng | 14(5) |
5 | Phạt góc | 7 |
13 | Phạm lỗi | 4 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 0 |
4 | Việt vị | 1 |
42% | Cầm bóng | 58% |
Đội hình Sheffield Utd
-
1A. Ramsdale
-
6Basham
-
12J. Egan
-
22E. Ampadu
-
20J. Bogle
-
7Lundstram
-
16Norwood
-
4J. Fleck
-
3Stevens
-
17McGoldrick
-
14O. Burke
- Đội hình dự bị:
-
15P. Jagielka
-
10B. Sharp
-
2Baldock
-
18K. Freeman
-
29P. Retsos
-
13Eastwood
-
24L. Clarke
Đội hình Tottenham
-
1H. Lloris
-
33Davies
-
15Eric Dier
-
14Joe Rodon
-
3Reguilon
-
28T. Ndombele
-
5P. Hojbjerg
-
24S. Aurier
-
7Heung-Min Son
-
23S. Bergwijn
-
10Harry Kane
- Đội hình dự bị:
-
12J. Hart
-
9G. Bale
-
17M. Sissoko
-
4Alderweireld
-
27Lucas Moura
-
11Lamela
-
6D. Sanchez
-
45Carlos Vinicius
-
30G. Fernandes
Số liệu đối đầu Sheffield Utd gặp Tottenham
Sheffield Utd
20%
Hòa
0%
Tottenham
80%
19/05 | Sheffield Utd | 0 - 3 | Tottenham |
16/09 | Tottenham | 2 - 1 | Sheffield Utd |
02/03 | Sheffield Utd | 1 - 0 | Tottenham |
03/05 | Tottenham | 4 - 0 | Sheffield Utd |
17/01 | Sheffield Utd | 1 - 3 | Tottenham |
- PHONG ĐỘ SHEFFIELD UTD
13/09 | Ipswich | 5 - 0 | Sheffield Utd |
30/08 | Middlesbrough | 1 - 0 | Sheffield Utd |
23/08 | Sheffield Utd | 0 - 1 | Millwall |
16/08 | Swansea City | 1 - 0 | Sheffield Utd |
14/08 | Birmingham | 2 - 1 | Sheffield Utd |
- PHONG ĐỘ TOTTENHAM1
Nhận định, soi kèo Sheffield Utd vs Tottenham
Châu Á: 0.96*3/4 : 0*0.94
SFU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, TOT thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: TOT
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*-0.94
4/5 trận gần đây của SFU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TOT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sheffield Utd gặp Tottenham
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arsenal | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 1 | 9 |
2. | Tottenham | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 1 | 9 |
3. | Liverpool | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 9 |
4. | Bournemouth | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 5 | 9 |
5. | Chelsea | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 7 |
6. | Everton | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 |
7. | Sunderland | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 |
8. | Crystal Palace | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 1 | 6 |
9. | Newcastle | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 |
10. | Fulham | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 |
11. | Man Utd | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
12. | Brighton | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 4 |
13. | Nottingham Forest | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | 4 |
14. | Leeds Utd | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 6 | 4 |
15. | Man City | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 3 |
16. | Burnley | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 3 |
17. | Brentford | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
18. | West Ham Utd | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 11 | 3 |
19. | Aston Villa | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 |
20. | Wolves | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
BÌNH LUẬN: