Số liệu thống kê, nhận định SHENZHEN FC gặp TIANJIN TIGERS
VĐQG Trung Quốc, vòng Play off
Shenzhen FC
FT
1 - 1
(1-0)
Tianjin Tigers
- Thống kê Shenzhen FC đấu với Tianjin Tigers
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Shenzhen FC gặp Tianjin Tigers
Shenzhen FC
20%
Hòa
40%
Tianjin Tigers
40%
| 21/07 | Tianjin Tigers | 3 - 3 | Shenzhen FC |
| 26/04 | Shenzhen FC | 0 - 2 | Tianjin Tigers |
| 29/06 | Shenzhen FC | 2 - 3 | Tianjin Tigers |
| 09/06 | Tianjin Tigers | 1 - 2 | Shenzhen FC |
| 21/10 | Shenzhen FC | 1 - 1 | Tianjin Tigers |
- PHONG ĐỘ SHENZHEN FC
| 04/11 | Shenzhen FC | 0 - 3 | Beijing Guoan |
| 29/10 | Wuhan Three T. | 1 - 0 | Shenzhen FC |
| 23/10 | Chengdu Rongcheng | 4 - 0 | Shenzhen FC |
| 29/09 | Shenzhen FC | 0 - 1 | Changchun Yatai |
| 24/09 | Shenzhen FC | 0 - 5 | Zhejiang Professional |
- PHONG ĐỘ TIANJIN TIGERS1
| 01/11 | Shandong Taishan | 2 - 1 | Tianjin Tigers |
| 25/10 | Tianjin Tigers | 2 - 2 | Changchun Yatai |
| 18/10 | Yunnan Yukun | 2 - 0 | Tianjin Tigers |
| 28/09 | Tianjin Tigers | 1 - 0 | Henan Songshan |
| 21/09 | Tianjin Tigers | 1 - 0 | Shenzhen Peng City |
Nhận định, soi kèo Shenzhen FC vs Tianjin Tigers
Châu Á: 0.81*0 : 3/4*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TIAN khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TIAN
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.84
3/5 trận gần đây của SZHEN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TIAN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Shenzhen FC gặp Tianjin Tigers
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Shanghai Port | 29 | 19 | 6 | 4 | 71 | 44 | 63 |
| 2. | Sh. Shenhua | 29 | 18 | 7 | 4 | 64 | 34 | 61 |
| 3. | Chengdu Rongcheng | 29 | 17 | 8 | 4 | 59 | 27 | 59 |
| 4. | Beijing Guoan | 29 | 16 | 6 | 7 | 64 | 45 | 54 |
| 5. | Shandong Taishan | 29 | 14 | 8 | 7 | 64 | 45 | 50 |
| 6. | Tianjin Tigers | 29 | 12 | 8 | 9 | 39 | 38 | 44 |
| 7. | Zhejiang Professional | 29 | 10 | 11 | 8 | 58 | 49 | 41 |
| 8. | Yunnan Yukun | 29 | 11 | 8 | 10 | 46 | 51 | 41 |
| 9. | Qingdao West Coast | 29 | 9 | 10 | 10 | 38 | 43 | 37 |
| 10. | Henan Songshan | 29 | 10 | 6 | 13 | 51 | 47 | 36 |
| 11. | Dalian Young Boy | 29 | 9 | 9 | 11 | 30 | 44 | 36 |
| 12. | Shenzhen Peng City | 29 | 8 | 2 | 19 | 34 | 58 | 26 |
| 13. | Wuhan Three T. | 29 | 6 | 7 | 16 | 33 | 57 | 25 |
| 14. | Qingdao Hainiu | 29 | 5 | 9 | 15 | 33 | 46 | 24 |
| 15. | Meizhou Hakka | 29 | 5 | 6 | 18 | 35 | 66 | 21 |
| 16. | Changchun Yatai | 29 | 4 | 7 | 18 | 26 | 51 | 19 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN:

