TRỰC TIẾP SHONAN BELLMARE VS MACHIDA ZELVIA
Hạng 2 Nhật Bản, vòng 42
Shonan Bellmare
Naoki Yamada (60')
FT
1 - 1
(0-1)
Machida Zelvia
(32') Y. Nakashima
- THỐNG KÊ
5(2) | Sút bóng | 10(3) |
7 | Phạt góc | 7 |
15 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 0 |
5 | Việt vị | 4 |
54% | Cầm bóng | 46% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Shonan Bellmare
40%
Hòa
60%
Machida Zelvia
0%
11/08 | Machida Zelvia | 0 - 1 | Shonan Bellmare |
11/05 | Shonan Bellmare | 0 - 0 | Machida Zelvia |
19/11 | Shonan Bellmare | 1 - 1 | Machida Zelvia |
07/05 | Machida Zelvia | 0 - 0 | Shonan Bellmare |
11/11 | Machida Zelvia | 0 - 3 | Shonan Bellmare |
- PHONG ĐỘ SHONAN BELLMARE
14/09 | Alb. Niigata (JPN) | 3 - 1 | Shonan Bellmare |
31/08 | Sagan Tosu | 1 - 2 | Shonan Bellmare |
24/08 | Shonan Bellmare | 0 - 1 | Nagoya Grampus |
21/08 | Gamba Osaka | 3 - 2 | Shonan Bellmare |
17/08 | Shonan Bellmare | 1 - 2 | Kashiwa Reysol |
- PHONG ĐỘ MACHIDA ZELVIA1
14/09 | Avispa Fukuoka | 0 - 3 | Machida Zelvia |
08/09 | Machida Zelvia | 2 - 0 | Alb. Niigata (JPN) |
04/09 | Alb. Niigata (JPN) | 5 - 0 | Machida Zelvia |
31/08 | Machida Zelvia | 2 - 2 | Urawa Red |
25/08 | Alb. Niigata (JPN) | 0 - 0 | Machida Zelvia |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 3/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SHO khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SHO
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của SHO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MZE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Yokohama FC | 31 | 21 | 6 | 4 | 55 | 18 | 69 |
2. | Shimizu S-Pulse | 31 | 22 | 2 | 7 | 58 | 31 | 68 |
3. | V-Varen Nagasaki | 31 | 15 | 12 | 4 | 55 | 32 | 57 |
4. | Okayama | 31 | 13 | 12 | 6 | 38 | 23 | 51 |
5. | Vegalta Sendai | 31 | 14 | 9 | 8 | 39 | 37 | 51 |
6. | Renofa Yamaguchi | 31 | 14 | 5 | 12 | 38 | 35 | 47 |
7. | JEF United Chiba | 31 | 14 | 4 | 13 | 54 | 37 | 46 |
8. | Iwaki FC | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 35 | 46 |
9. | Montedio Yama. | 31 | 13 | 6 | 12 | 38 | 32 | 45 |
10. | Fujieda MYFC | 31 | 14 | 3 | 14 | 33 | 42 | 45 |
11. | Blaublitz Akita | 31 | 11 | 9 | 11 | 28 | 27 | 42 |
12. | Tokushima Vortis | 31 | 12 | 6 | 13 | 34 | 40 | 42 |
13. | Ventforet Kofu | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 41 | 38 |
14. | Mito Hollyhock | 31 | 10 | 8 | 13 | 33 | 39 | 38 |
15. | Ehime FC | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 51 | 38 |
16. | Roas. Kumamoto | 30 | 9 | 6 | 15 | 38 | 51 | 33 |
17. | Oita Trinita | 31 | 7 | 11 | 13 | 24 | 39 | 32 |
18. | Tochigi SC | 31 | 6 | 8 | 17 | 30 | 54 | 26 |
19. | Kagoshima | 31 | 5 | 8 | 18 | 26 | 51 | 23 |
20. | Thespa Kusatsu | 31 | 3 | 8 | 20 | 21 | 49 | 17 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: