TRỰC TIẾP SHONAN BELLMARE VS MACHIDA ZELVIA
Hạng 2 Nhật Bản, vòng 42
Shonan Bellmare
Naoki Yamada (60')
FT
1 - 1
(0-1)
Machida Zelvia
(32') Y. Nakashima
- THỐNG KÊ
5(2) | Sút bóng | 10(3) |
7 | Phạt góc | 7 |
15 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 0 |
5 | Việt vị | 4 |
54% | Cầm bóng | 46% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Shonan Bellmare
40%
Hòa
40%
Machida Zelvia
20%
14/06 | Shonan Bellmare | 1 - 2 | Machida Zelvia |
25/04 | Machida Zelvia | 0 - 1 | Shonan Bellmare |
11/08 | Machida Zelvia | 0 - 1 | Shonan Bellmare |
11/05 | Shonan Bellmare | 0 - 0 | Machida Zelvia |
19/11 | Shonan Bellmare | 1 - 1 | Machida Zelvia |
- PHONG ĐỘ SHONAN BELLMARE
05/07 | Vissel Kobe | 4 - 0 | Shonan Bellmare |
28/06 | Shonan Bellmare | 1 - 1 | Yokohama FM |
14/06 | Shonan Bellmare | 1 - 2 | Machida Zelvia |
11/06 | Shonan Bellmare | 2 - 0 | FC Gifu |
08/06 | Jubilo Iwata | 1 - 0 | Shonan Bellmare |
- PHONG ĐỘ MACHIDA ZELVIA1
05/07 | Machida Zelvia | 3 - 0 | Shimizu S-Pulse |
29/06 | Alb. Niigata (JPN) | 0 - 4 | Machida Zelvia |
21/06 | Machida Zelvia | 2 - 1 | Kashima Antlers |
14/06 | Shonan Bellmare | 1 - 2 | Machida Zelvia |
11/06 | Machida Zelvia | 2 - 1 | Kyoto University |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 3/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SHO khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SHO
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của SHO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MZE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 48 |
2. | JEF United Chiba | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 21 | 41 |
3. | Vegalta Sendai | 23 | 11 | 8 | 4 | 28 | 21 | 41 |
4. | Sagan Tosu | 23 | 11 | 6 | 6 | 25 | 21 | 39 |
5. | Omiya Ardija | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 21 | 38 |
6. | Tokushima Vortis | 23 | 10 | 8 | 5 | 23 | 13 | 38 |
7. | Jubilo Iwata | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 28 | 38 |
8. | V-Varen Nagasaki | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 35 | 38 |
9. | Ventforet Kofu | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 32 |
10. | FC Imabari | 23 | 7 | 10 | 6 | 27 | 23 | 31 |
11. | Consa. Sapporo | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 39 | 31 |
12. | Oita Trinita | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | 27 |
13. | Fujieda MYFC | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 30 | 27 |
14. | Iwaki FC | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | 26 |
15. | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 3 | 13 | 28 | 42 | 24 |
16. | Montedio Yama. | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 35 | 23 |
17. | Kataller Toyama | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | 22 |
18. | Roas. Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | 21 |
19. | Renofa Yamaguchi | 23 | 3 | 10 | 10 | 19 | 28 | 19 |
20. | Ehime FC | 23 | 2 | 10 | 11 | 23 | 40 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: