Số liệu thống kê, nhận định SIGMA OLOMOUC gặp ZBROJOVKA BRNO
VĐQG Séc, vòng 20
Sigma Olomouc
FT
1 - 0
(0-0)
Zbrojovka Brno
- Thống kê Sigma Olomouc đấu với Zbrojovka Brno
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sigma Olomouc gặp Zbrojovka Brno
Sigma Olomouc
80%
Hòa
0%
Zbrojovka Brno
20%
13/11 | Brno | 2 - 3 | Sigma Olomouc |
06/08 | Sigma Olomouc | 0 - 2 | Brno |
29/01 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Brno |
03/07 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Brno |
20/02 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Brno |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC
13/09 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
31/08 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Banik Ostrava |
28/08 | Sigma Olomouc | 0 - 2 | Malmo |
24/08 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
22/08 | Malmo | 3 - 0 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ ZBROJOVKA BRNO1
14/09 | Vik.Zizkov | 1 - 4 | Brno |
22/08 | MFK Chrudim | 0 - 1 | Brno |
16/08 | Brno | 1 - 2 | SK Prostejov |
08/08 | SK Lisen | 2 - 2 | Brno |
02/08 | Brno | 2 - 1 | Taborsko |
Nhận định, soi kèo Sigma Olomouc vs Zbrojovka Brno
Châu Á: 0.95*0 : 1/2*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRNO khi thắng 7/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRNO
Tài xỉu: 0.89*2 1/4*0.99
3/5 trận gần đây của SIGM có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sigma Olomouc gặp Zbrojovka Brno
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 20 |
2. | Sparta Praha | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 9 | 19 |
3. | Jablonec | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 5 | 18 |
4. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 7 | 15 |
5. | Zlin | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 4 | 13 |
7. | MFK Karvina | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 11 | 12 |
8. | Slovan Liberec | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
9. | Bohemians 1905 | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 8 | 10 |
10. | Hradec Kralove | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | 9 |
11. | Dukla Praha | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 7 |
12. | Mlada Boleslav | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 21 | 7 |
13. | Slovacko | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 5 |
14. | Banik Ostrava | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 |
15. | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 16 | 3 |
16. | Pardubice | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 18 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: