Số liệu thống kê, nhận định SILKEBORG IF gặp BRONDBY
VĐQG Đan Mạch, vòng 1
Silkeborg IF
FT
1 - 2
(1-1)
Brondby
- Thống kê Silkeborg IF đấu với Brondby
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Silkeborg IF gặp Brondby
Silkeborg IF
20%
Hòa
40%
Brondby
40%
| 03/11 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Brondby |
| 21/07 | Brondby | 3 - 0 | Silkeborg IF |
| 07/05 | Silkeborg IF | 2 - 1 | Brondby |
| 30/04 | Brondby | 3 - 3 | Silkeborg IF |
| 16/03 | Brondby | 2 - 2 | Silkeborg IF |
- PHONG ĐỘ SILKEBORG IF
| 22/11 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Aarhus AGF |
| 13/11 | Holstein Kiel | 3 - 2 | Silkeborg IF |
| 08/11 | Odense BK | 1 - 1 | Silkeborg IF |
| 03/11 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Brondby |
| 30/10 | Midtjylland | 4 - 0 | Silkeborg IF |
- PHONG ĐỘ BRONDBY1
| 23/11 | Kobenhavn | 1 - 0 | Brondby |
| 10/11 | Brondby | 2 - 0 | Nordsjaelland |
| 03/11 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Brondby |
| 31/10 | Nordsjaelland | 2 - 2 | Brondby |
| 28/10 | Odense BK | 1 - 4 | Brondby |
Nhận định, soi kèo Silkeborg IF vs Brondby
Châu Á: -0.96*0 : 0*0.84
SIL đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, BRO thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SIL
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.92
3/5 trận gần đây của SIL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BRO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Silkeborg IF gặp Brondby
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aarhus AGF | 16 | 10 | 4 | 2 | 32 | 17 | 34 |
| 2. | Midtjylland | 16 | 9 | 5 | 2 | 39 | 18 | 32 |
| 3. | Brondby | 16 | 10 | 1 | 5 | 29 | 16 | 31 |
| 4. | Kobenhavn | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 22 | 28 |
| 5. | Sonderjyske | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 23 | 25 |
| 6. | Viborg | 16 | 7 | 1 | 8 | 26 | 24 | 22 |
| 7. | Nordsjaelland | 16 | 7 | 0 | 9 | 24 | 26 | 21 |
| 8. | Odense BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 26 | 36 | 19 |
| 9. | Silkeborg IF | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 31 | 18 |
| 10. | Randers | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 22 | 17 |
| 11. | Fredericia | 16 | 3 | 2 | 11 | 18 | 40 | 11 |
| 12. | Vejle | 16 | 2 | 4 | 10 | 18 | 31 | 10 |
BÌNH LUẬN:

