Số liệu thống kê, nhận định SILKEBORG IF gặp NORDSJAELLAND
VĐQG Đan Mạch, vòng 25
Silkeborg IF
FT
0 - 1
(0-0)
Nordsjaelland
- Thống kê Silkeborg IF đấu với Nordsjaelland
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Silkeborg IF gặp Nordsjaelland
Silkeborg IF
40%
Hòa
20%
Nordsjaelland
40%
| 10/08 | Silkeborg IF | 4 - 2 | Nordsjaelland |
| 20/10 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Silkeborg IF |
| 18/08 | Silkeborg IF | 4 - 1 | Nordsjaelland |
| 13/05 | Nordsjaelland | 4 - 1 | Silkeborg IF |
| 16/04 | Silkeborg IF | 0 - 1 | Nordsjaelland |
- PHONG ĐỘ SILKEBORG IF
| 22/11 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Aarhus AGF |
| 13/11 | Holstein Kiel | 3 - 2 | Silkeborg IF |
| 08/11 | Odense BK | 1 - 1 | Silkeborg IF |
| 03/11 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Brondby |
| 30/10 | Midtjylland | 4 - 0 | Silkeborg IF |
- PHONG ĐỘ NORDSJAELLAND1
| 10/11 | Brondby | 2 - 0 | Nordsjaelland |
| 03/11 | Nordsjaelland | 2 - 4 | Odense BK |
| 31/10 | Nordsjaelland | 2 - 2 | Brondby |
| 25/10 | Aarhus AGF | 1 - 0 | Nordsjaelland |
| 19/10 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Randers |
Nhận định, soi kèo Silkeborg IF vs Nordsjaelland
Châu Á: 0.93*1/2 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NORD khi thắng 18/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NORD
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.93
3/5 trận gần đây của SIL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NORD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Silkeborg IF gặp Nordsjaelland
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aarhus AGF | 16 | 10 | 4 | 2 | 32 | 17 | 34 |
| 2. | Midtjylland | 15 | 9 | 5 | 1 | 38 | 16 | 32 |
| 3. | Brondby | 15 | 10 | 1 | 4 | 29 | 15 | 31 |
| 4. | Kobenhavn | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 22 | 25 |
| 5. | Sonderjyske | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 22 | 22 |
| 6. | Viborg | 15 | 6 | 1 | 8 | 21 | 22 | 19 |
| 7. | Odense BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 26 | 36 | 19 |
| 8. | Nordsjaelland | 15 | 6 | 0 | 9 | 19 | 26 | 18 |
| 9. | Silkeborg IF | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 31 | 18 |
| 10. | Randers | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 22 | 17 |
| 11. | Fredericia | 15 | 3 | 2 | 10 | 18 | 35 | 11 |
| 12. | Vejle | 15 | 2 | 4 | 9 | 16 | 26 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH
BÌNH LUẬN:

